Bản dịch của từ Chirping trong tiếng Việt
Chirping
Chirping (Verb)
Để tạo ra một loạt âm thanh cao độ.
To make a series of highpitched sounds.
The birds were chirping happily in the park.
Những con chim đang hót vui vẻ trong công viên.
The city streets were quiet, no chirping could be heard.
Những con đường thành phố im lặng, không thể nghe thấy tiếng hót.
Are the students allowed to imitate the chirping of birds?
Học sinh có được phép bắt chước tiếng hót của chim không?
Chirping (Noun)
The chirping of birds outside my window woke me up.
Tiếng kêu của chim ngoài cửa sổ đã đánh thức tôi.
I find the chirping of crickets relaxing in the evening.
Tôi thấy tiếng kêu của dế rất thư giãn vào buổi tối.
Do you enjoy the chirping of insects at night?
Bạn có thích tiếng kêu của côn trùng vào ban đêm không?
Họ từ
Chirping là danh từ chỉ âm thanh ngắn gọn và lặp lại mà các loài chim, côn trùng hoặc động vật nhỏ khác phát ra, thường để giao tiếp hoặc thu hút bạn tình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "chirping" cũng có thể chỉ hành động cất tiếng nói một cách vui vẻ hoặc hoạt bát của con người, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức.
Từ "chirping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "chirp", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "chirpun", có nghĩa là tiếng rít hay tiếng kêu của chim. Nguyên gốc tiếng Latinh không rõ ràng, nhưng nó có thể liên kết với từ "cibir", chỉ âm thanh nhỏ nhẹ. Lịch sử của từ này thể hiện sự mô tả âm thanh tự nhiên được phát ra từ những loài động vật nhỏ, đặc biệt là chim, và có sự kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại, chỉ hành động phát ra tiếng kêu vui tươi hoặc liên lạc.
Từ "chirping" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc với ngữ cảnh liên quan đến âm thanh tự nhiên hoặc mô tả động vật. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ tiếng kêu của chim hoặc côn trùng, gợi lên không gian sống động và tự nhiên, đồng thời có thể được áp dụng trong bối cảnh giao tiếp thân mật hoặc văn học để diễn tả tâm trạng vui vẻ, yên bình.