Bản dịch của từ Chitinous trong tiếng Việt
Chitinous
Adjective
Chitinous (Adjective)
kˈaɪtənəs
kˈaɪtənəs
01
Được làm từ, liên quan đến, hoặc giống như chitin.
Made of pertaining to or resembling chitin.
Ví dụ
The chitinous structure of insects affects their social behavior significantly.
Cấu trúc chitine của côn trùng ảnh hưởng lớn đến hành vi xã hội.
Chitinous materials do not promote social interactions among certain animal species.
Vật liệu chitine không thúc đẩy tương tác xã hội giữa các loài động vật.
Are chitinous organisms important in the study of social ecosystems?
Liệu các sinh vật chitine có quan trọng trong nghiên cứu hệ sinh thái xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chitinous
Không có idiom phù hợp