Bản dịch của từ Chitterling trong tiếng Việt
Chitterling
Noun [U/C]

Chitterling(Noun)
tʃˈɪtəlɪŋ
ˈtʃɪtɝɫɪŋ
01
Một thuật ngữ chỉ các loại nội tạng khác nhau, đặc biệt là của heo.
A term for various types of entrails especially those of swine
Ví dụ
Ví dụ
