Bản dịch của từ Chitterlings trong tiếng Việt

Chitterlings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chitterlings (Noun)

tʃˈɪtlnz
tʃˈɪtlnz
01

Ruột nhỏ của lợn được nấu chín làm thức ăn.

The smaller intestines of a pig cooked as food.

Ví dụ

Chitterlings are served at many social gatherings in the South.

Chitterlings được phục vụ tại nhiều buổi tụ họp xã hội ở miền Nam.

Chitterlings are not popular in vegetarian social events.

Chitterlings không phổ biến trong các sự kiện xã hội chay.

Are chitterlings a traditional dish at your family gatherings?

Chitterlings có phải là món ăn truyền thống trong các buổi họp gia đình của bạn không?

Chitterlings are a popular dish in some Southern communities.

Chitterlings là món ăn phổ biến trong một số cộng đồng miền Nam.

I avoid eating chitterlings due to their strong smell and taste.

Tôi tránh ăn chitterlings vì mùi và vị mạnh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chitterlings cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chitterlings

Không có idiom phù hợp