Bản dịch của từ Chitterlings trong tiếng Việt
Chitterlings
Chitterlings (Noun)
Chitterlings are served at many social gatherings in the South.
Chitterlings được phục vụ tại nhiều buổi tụ họp xã hội ở miền Nam.
Chitterlings are not popular in vegetarian social events.
Chitterlings không phổ biến trong các sự kiện xã hội chay.
Are chitterlings a traditional dish at your family gatherings?
Chitterlings có phải là món ăn truyền thống trong các buổi họp gia đình của bạn không?
Chitterlings are a popular dish in some Southern communities.
Chitterlings là món ăn phổ biến trong một số cộng đồng miền Nam.
I avoid eating chitterlings due to their strong smell and taste.
Tôi tránh ăn chitterlings vì mùi và vị mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp