Bản dịch của từ Chitterlings trong tiếng Việt
Chitterlings

Chitterlings (Noun)
Chitterlings are served at many social gatherings in the South.
Chitterlings được phục vụ tại nhiều buổi tụ họp xã hội ở miền Nam.
Chitterlings are not popular in vegetarian social events.
Chitterlings không phổ biến trong các sự kiện xã hội chay.
Are chitterlings a traditional dish at your family gatherings?
Chitterlings có phải là món ăn truyền thống trong các buổi họp gia đình của bạn không?
Chitterlings are a popular dish in some Southern communities.
Chitterlings là món ăn phổ biến trong một số cộng đồng miền Nam.
I avoid eating chitterlings due to their strong smell and taste.
Tôi tránh ăn chitterlings vì mùi và vị mạnh.
Chitterlings, hay còn gọi là "chitlins", là món ăn truyền thống chế biến từ ruột non của lợn, thường được sử dụng trong các bữa ăn, đặc biệt là trong nền ẩm thực miền Nam Hoa Kỳ. Từ "chitterlings" xuất phát từ tiếng Pháp "chitlins" và có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ và Anh - Anh ở cả cách sử dụng và cách viết. Ở Mỹ, món ăn này phổ biến hơn, thường được chiên hoặc hầm, trong khi ở Anh, "chitterlings" thường không được sử dụng phổ biến và có thể hiểu là một món ăn cổ truyền cho một số khu vực nhất định.
Từ "chitterlings" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "chitern", có nghĩa là ruột, và có mối liên hệ với từ tiếng Latinh "chitter" chỉ về những phần nội tạng. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này thường được sử dụng để chỉ ruột non của lợn, một món ăn truyền thống trong nhiều nền văn hóa. Sự phát triển từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại phản ánh sự thay đổi trong thói quen ẩm thực và cách nhìn nhận về thực phẩm trong xã hội.
Chitterlings, hay còn gọi là lòng heo, không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tần suất xuất hiện của nó thấp, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về các món ăn truyền thống hoặc văn hóa ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ẩm thực phía Nam nước Mỹ và các nền văn hóa khác, nơi nó được chế biến như một món ăn ngon, đồng thời cũng có thể gây tranh cãi do quan điểm về vệ sinh thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp