Bản dịch của từ Chitterling trong tiếng Việt

Chitterling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chitterling(Noun)

tʃˈɪtəlɪŋ
ˈtʃɪtɝɫɪŋ
01

Một thuật ngữ chỉ các loại nội tạng khác nhau, đặc biệt là của heo.

A term for various types of entrails especially those of swine

Ví dụ
02

Ruột non của lợn thường được sử dụng làm thực phẩm.

A small intestine of a pig often used as food

Ví dụ
03

Món ăn làm từ lòng heo thường được chiên hoặc nấu với gia vị.

The dish made from chitterlings often fried or cooked with spices

Ví dụ