Bản dịch của từ Chocoholic trong tiếng Việt
Chocoholic

Chocoholic (Noun)
Sarah is a chocoholic who loves dark chocolate every day.
Sarah là một người nghiện sô cô la, cô ấy thích sô cô la đen mỗi ngày.
John is not a chocoholic; he prefers vanilla desserts instead.
John không phải là một người nghiện sô cô la; anh ấy thích món tráng miệng vani hơn.
Is Lisa a chocoholic who eats chocolate at every social event?
Liệu Lisa có phải là người nghiện sô cô la, ăn sô cô la ở mọi sự kiện xã hội không?
Chocoholic là một danh từ được sử dụng để chỉ những người có niềm đam mê mãnh liệt đối với sô cô la. Từ này thường mang sắc thái vui vẻ và thân mật, nhưng cũng có thể ám chỉ đến sự thèm muốn không kiểm soát đối với thực phẩm này. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và thói quen tiêu dùng.
Từ "chocoholic" được hình thành từ hai phần: "choco" là từ viết tắt của "chocolate", có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "chocolate", xuất phát từ từ Nahuatl "xocolātl" có nghĩa là nước sô-cô-la. Phần "holic" bắt nguồn từ từ "alcoholic", là từ gốc Hy Lạp "holos" có nghĩa là "toàn bộ" và "khí" cảm xúc nghiện. Kết hợp lại, "chocoholic" chỉ những người có niềm đam mê mãnh liệt với sô-cô-la, thể hiện sự kết nối giữa niềm yêu thích và tính nghiện.
Từ "chocoholic" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề về ẩm thực và sở thích được thảo luận. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có đam mê mãnh liệt với socola, thường trong các cuộc trò chuyện xã hội hoặc quảng cáo sản phẩm liên quan đến socola. Từ này không chỉ thường gặp trong lĩnh vực ẩm thực mà còn trong văn hóa tiêu dùng hiện đại.