Bản dịch của từ Chocoholic trong tiếng Việt

Chocoholic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chocoholic (Noun)

tʃɔkəhɔlɪk
tʃɔkəhɔlɪk
01

Một người nghiện hoặc rất thích sôcôla.

A person who is addicted to or very fond of chocolate.

Ví dụ

Sarah is a chocoholic who loves dark chocolate every day.

Sarah là một người nghiện sô cô la, cô ấy thích sô cô la đen mỗi ngày.

John is not a chocoholic; he prefers vanilla desserts instead.

John không phải là một người nghiện sô cô la; anh ấy thích món tráng miệng vani hơn.

Is Lisa a chocoholic who eats chocolate at every social event?

Liệu Lisa có phải là người nghiện sô cô la, ăn sô cô la ở mọi sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chocoholic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chocoholic

Không có idiom phù hợp