Bản dịch của từ Chocolatier trong tiếng Việt

Chocolatier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chocolatier (Noun)

kəklˈeɪtɚi
kəklˈeɪtɚi
01

Một nhà sản xuất hoặc người bán sô cô la.

A maker or seller of chocolate.

Ví dụ

The chocolatier created unique flavors for the social event last weekend.

Nhà sản xuất chocolate đã tạo ra hương vị độc đáo cho sự kiện xã hội cuối tuần qua.

Many people do not know who the local chocolatier is in town.

Nhiều người không biết ai là nhà sản xuất chocolate địa phương trong thị trấn.

Is the chocolatier hosting a chocolate tasting at the community center?

Nhà sản xuất chocolate có tổ chức một buổi nếm thử chocolate tại trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chocolatier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Besides, the teddy bear flaunts a brown fur which makes it look even more adorable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Chocolatier

Không có idiom phù hợp