Bản dịch của từ Chocolatier trong tiếng Việt
Chocolatier

Chocolatier (Noun)
The chocolatier created unique flavors for the social event last weekend.
Nhà sản xuất chocolate đã tạo ra hương vị độc đáo cho sự kiện xã hội cuối tuần qua.
Many people do not know who the local chocolatier is in town.
Nhiều người không biết ai là nhà sản xuất chocolate địa phương trong thị trấn.
Is the chocolatier hosting a chocolate tasting at the community center?
Nhà sản xuất chocolate có tổ chức một buổi nếm thử chocolate tại trung tâm cộng đồng không?
Từ "chocolatier" chỉ những người chuyên chế biến và sản xuất sô-cô-la, thường là các nghệ sĩ hoặc thợ lành nghề trong ngành công nghiệp thực phẩm. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp và không có phiên bản khác ở Anh hay Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, "chocolatier" được sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể. Trong nói và viết, phát âm thường tương tự nhau, nhưng "chocolatier" trong tiếng Anh có thể không được sử dụng phổ biến bằng tiếng Pháp.
Từ "chocolatier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp với gốc từ "chocolat", chỉ sản phẩm từ cacao. Từ "chocolat" lại bắt nguồn từ từ tiếng Nahuatl "xocolatl", có nghĩa là nước cacao. Từ thế kỷ 19, "chocolatier" được dùng để chỉ một người chuyên chế biến và bán các sản phẩm chocolate. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự kết nối với ngành công nghiệp chocolate, phản ánh sự tôn vinh nghề thủ công trong việc sản xuất các mặt hàng từ cacao.
Từ "chocolatier" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành và hẹp của nó, thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật làm socola. Trong tiếng Anh, từ này thường dùng để chỉ những người làm socola thủ công hoặc nghệ thuật trong ngành công nghiệp thực phẩm. Bối cảnh sử dụng phổ biến của từ này bao gồm các buổi tiệc cưới, sự kiện ẩm thực, và chương trình truyền hình về nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
