Bản dịch của từ Choke off trong tiếng Việt
Choke off

Choke off (Verb)
Để ngăn chặn một cái gì đó xảy ra hoặc phát triển.
To stop something from happening or developing.
The government should not choke off freedom of speech.
Chính phủ không nên ngăn chặn tự do ngôn luận.
Censorship shouldn't choke off creativity in social media content.
Kiểm duyệt không nên ngăn chặn sáng tạo trong nội dung trên mạng xã hội.
Do you think excessive regulations choke off innovation in society?
Bạn nghĩ rằng quy định quá mức có ngăn chặn sự đổi mới trong xã hội không?
Pollution can choke off the growth of plants in urban areas.
Ô nhiễm có thể làm ngưng phát triển của cây cỏ trong khu vực đô thị.
Ignoring climate change will not choke off its negative impacts.
Bỏ qua biến đổi khí hậu sẽ không ngăn chặn các tác động tiêu cực của nó.
"Choke off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là ngăn chặn hoặc cắt đứt dòng chảy của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh kinh tế, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc ngăn chặn nguồn tài chính hoặc sản xuất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "choke off" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, do ảnh hưởng của giọng nói địa phương.
Cụm từ "choke off" có nguồn gốc từ động từ "choke", bắt nguồn từ tiếng Latinh "caucare", nghĩa là "bóp nghẹt" hoặc "ngăn chặn". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã được ghi nhận từ thế kỷ 14, với ý nghĩa làm giảm bớt hoặc cắt đứt một cái gì đó. Ngày nay, "choke off" thường được sử dụng để miêu tả hành động ngăn chặn hoặc hạn chế sự phát triển, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với bản chất ban đầu của việc ngăn chặn hoặc bóp nghẹt.
Cụm động từ "choke off" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự ngăn chặn hoặc cản trở một điều gì đó. Trong bối cảnh IELTS, nó có thể xuất hiện trong các bài thi nghe, đọc và viết thông qua các chủ đề về môi trường, kinh tế hoặc chính trị. Sự xuất hiện của từ này ở mức độ vừa phải cho thấy nó không phải là từ vựng cơ bản, nhưng vẫn cần thiết để diễn đạt ý chính trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp