Bản dịch của từ Choke point trong tiếng Việt
Choke point

Choke point (Phrase)
Nơi xảy ra tắc nghẽn hoặc tắc nghẽn.
A place where congestion or an obstruction occurs.
The downtown area is a major choke point during rush hour traffic.
Khu trung tâm thành phố là một điểm nghẽn lớn vào giờ cao điểm.
There isn't a choke point in our community during weekends.
Không có điểm nghẽn nào trong cộng đồng của chúng tôi vào cuối tuần.
Is the school entrance a choke point during morning drop-offs?
Cổng trường có phải là điểm nghẽn vào buổi sáng không?
"Choke point" là thuật ngữ chỉ một vị trí chiến lược, nơi lưu thông bị hạn chế hoặc kiểm soát, thường dẫn đến sự tắc nghẽn các hoạt động giao thông, quân sự hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không có thay đổi về mặt hình thức, vẫn được sử dụng như ở Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Mỹ có xu hướng áp dụng thuật ngữ này nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về an ninh và logistics.
Thuật ngữ "choke point" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "choke" có nguồn gốc từ từ Latin "cācus", có nghĩa là "ngạt thở" và "point" từ tiếng Latin "punctum", nghĩa là "điểm". Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến các khu vực chiến lược hay có hạn chế về không gian, nơi mà việc lưu thông bị cản trở. Ngày nay, "choke point" được sử dụng để chỉ các địa điểm quan trọng trong thương mại hoặc quân sự, nơi mà việc kiểm soát có thể ảnh hưởng lớn đến sự di chuyển của hàng hóa và lực lượng.
Thuật ngữ "choke point" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả chiến lược và chính trị, kinh tế hoặc quản lý giao thông. Tần suất sử dụng cao hơn trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về những điểm nghẽn trong các hệ thống hoặc chuỗi cung ứng. Trong các lĩnh vực khác, "choke point" thường được đề cập trong phân tích địa chính trị hoặc lý thuyết logistics, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong sự kiểm soát và quản lý lưu thông thông tin hoặc hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp