Bản dịch của từ Choke point trong tiếng Việt

Choke point

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Choke point (Phrase)

tʃoʊk pɔɪnt
tʃoʊk pɔɪnt
01

Nơi xảy ra tắc nghẽn hoặc tắc nghẽn.

A place where congestion or an obstruction occurs.

Ví dụ

The downtown area is a major choke point during rush hour traffic.

Khu trung tâm thành phố là một điểm nghẽn lớn vào giờ cao điểm.

There isn't a choke point in our community during weekends.

Không có điểm nghẽn nào trong cộng đồng của chúng tôi vào cuối tuần.

Is the school entrance a choke point during morning drop-offs?

Cổng trường có phải là điểm nghẽn vào buổi sáng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/choke point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Choke point

Không có idiom phù hợp