Bản dịch của từ Choked trong tiếng Việt

Choked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Choked (Verb)

tʃˈoʊkt
tʃˈoʊkt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của choke.

Simple past and past participle of choke.

Ví dụ

The crowd choked the streets during the protest last week.

Đám đông đã chặn đường phố trong cuộc biểu tình tuần trước.

They did not choke the discussion with unnecessary comments.

Họ không làm nghẹt cuộc thảo luận với những bình luận không cần thiết.

Did the smoke choke the people at the concert?

Khói đã làm nghẹt người dân tại buổi hòa nhạc phải không?

Dạng động từ của Choked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Choke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Choked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Choked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chokes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Choking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/choked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] For example, in emergency cases, such as when a child on his food or has an asthma attack, the staff would know the appropriate procedures for dealing with such problems, thereby ensuring the safety of the child [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021

Idiom with Choked

Không có idiom phù hợp