Bản dịch của từ Choked trong tiếng Việt
Choked

Choked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của choke.
Simple past and past participle of choke.
The crowd choked the streets during the protest last week.
Đám đông đã chặn đường phố trong cuộc biểu tình tuần trước.
They did not choke the discussion with unnecessary comments.
Họ không làm nghẹt cuộc thảo luận với những bình luận không cần thiết.
Did the smoke choke the people at the concert?
Khói đã làm nghẹt người dân tại buổi hòa nhạc phải không?
Dạng động từ của Choked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Choke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Choked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Choked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Choking |
Họ từ
Từ "choked" trong tiếng Anh là quá khứ và phân từ II của động từ "choke", có nghĩa là bị nghẹt thở hoặc không thể thở do vật gì đó cản trở đường hô hấp. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng khẩn cấp khi một người hoặc động vật không thể thở. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhỏ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều tương tự, không có sự khác biệt nổi bật về ngữ nghĩa giữa hai biến thể này.
Từ "choked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "choke", xuất phát từ tiếng Latin "caucare" có nghĩa là "bóp, nén". Từ nguyên này thể hiện sự kìm hãm hoặc ngăn cản, mà trong bối cảnh hiện tại chỉ trạng thái khó thở hoặc không thể thở do một vật cản trở khí quản. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh quy trình kìm hãm sinh lý, góp phần tạo ra các ngữ nghĩa mới liên quan đến cảm xúc như sự nghẹn ngào.
Từ "choked" trong bốn thành phần của IELTS có tần suất sử dụng thấp, thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc phản ứng bất ngờ trong phần Speaking và Writing, cũng như trong bài đọc liên quan đến sức khỏe hoặc tình huống nguy hiểm. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng để miêu tả những tình huống như nghẹn thở do thức ăn hoặc cảm xúc mạnh mẽ làm cản trở giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
