Bản dịch của từ Chokes trong tiếng Việt

Chokes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chokes (Noun)

01

Số nhiều của sặc.

Plural of choke.

Ví dụ

Many chokes exist in social interactions, causing misunderstandings among friends.

Nhiều sự chèn ép xảy ra trong các tương tác xã hội, gây hiểu lầm giữa bạn bè.

Social chokes do not help build strong relationships or effective communication.

Sự chèn ép xã hội không giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hay giao tiếp hiệu quả.

What are some common chokes in social situations today?

Một số sự chèn ép phổ biến trong các tình huống xã hội ngày nay là gì?

Dạng danh từ của Chokes (Noun)

SingularPlural

Choke

Chokes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chokes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] For example, in emergency cases, such as when a child on his food or has an asthma attack, the staff would know the appropriate procedures for dealing with such problems, thereby ensuring the safety of the child [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021

Idiom with Chokes

Không có idiom phù hợp