Bản dịch của từ Chokes trong tiếng Việt
Chokes

Chokes (Noun)
Số nhiều của sặc.
Plural of choke.
Many chokes exist in social interactions, causing misunderstandings among friends.
Nhiều sự chèn ép xảy ra trong các tương tác xã hội, gây hiểu lầm giữa bạn bè.
Social chokes do not help build strong relationships or effective communication.
Sự chèn ép xã hội không giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hay giao tiếp hiệu quả.
What are some common chokes in social situations today?
Một số sự chèn ép phổ biến trong các tình huống xã hội ngày nay là gì?
Dạng danh từ của Chokes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Choke | Chokes |
Họ từ
Từ "chokes" là dạng động từ "choke" trong tiếng Anh, có nghĩa là gây khó khăn trong việc thở do tắc nghẽn đường thở, có thể là do một vật lạ hoặc thức ăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng trong cách phát âm có thể nghe có sự khác biệt nhẹ. "Chokes" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, thể thao và đời sống, nhấn mạnh sự nguy hiểm của việc tắc nghẽn đường thở.
Từ "choke" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caucare", có nghĩa là "siết chặt" hoặc "nghẹt thở". Qua thời gian, từ này đã được biến đổi thành "choke" trong tiếng Anh trung cổ, mô tả hành động làm tắc nghẽn đường thở hoặc áp lực lên cổ họng. Sự phát triển của nghĩa này gắn liền với trải nghiệm thể chất của sự nghẹt thở, điều này thể hiện rõ trong việc sử dụng từ trong nhiều ngữ cảnh, từ tình huống y tế đến ngữ nghĩa ẩn dụ trong văn chương.
Từ "chokes" xuất hiện với tần suất tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các sự cố liên quan đến sức khỏe hoặc an toàn. Trong phần Đọc và Viết, "chokes" thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề sức khỏe, phản ứng cơ thể hoặc trong các trường hợp khẩn cấp. Trong phần Nói, nó có thể được dùng để diễn đạt những trải nghiệm hoặc cảnh báo, thường xuất hiện trong các trường hợp liên quan đến cứu hộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
