Bản dịch của từ Cholinesterase trong tiếng Việt

Cholinesterase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cholinesterase (Noun)

koʊlənˈɛstəɹeɪs
koʊlənˈɛstəɹeɪs
01

Một loại enzyme, đặc biệt là acetylcholinesterase, có tác dụng thủy phân este của choline.

An enzyme especially acetylcholinesterase which hydrolyses esters of choline.

Ví dụ

Cholinesterase helps regulate communication between nerve cells in society.

Cholinesterase giúp điều chỉnh giao tiếp giữa các tế bào thần kinh trong xã hội.

Cholinesterase does not affect social interactions directly or indirectly.

Cholinesterase không ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến các tương tác xã hội.

Does cholinesterase play a role in social behavior studies?

Cholinesterase có đóng vai trò trong các nghiên cứu về hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cholinesterase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cholinesterase

Không có idiom phù hợp