Bản dịch của từ Acetylcholinesterase trong tiếng Việt
Acetylcholinesterase
Acetylcholinesterase (Noun)
Một loại enzyme gây thủy phân nhanh acetylcholine. hành động của nó có tác dụng ngăn chặn sự kích thích của dây thần kinh sau khi truyền xung động.
An enzyme that causes rapid hydrolysis of acetylcholine its action serves to stop excitation of a nerve after transmission of an impulse.
Acetylcholinesterase helps regulate nerve signals in social interactions.
Acetylcholinesterase giúp điều chỉnh tín hiệu thần kinh trong các tương tác xã hội.
Acetylcholinesterase does not affect social behavior in humans directly.
Acetylcholinesterase không ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi xã hội ở con người.
How does acetylcholinesterase influence our social communication skills?
Acetylcholinesterase ảnh hưởng như thế nào đến kỹ năng giao tiếp xã hội của chúng ta?
Acetylcholinesterase (AChE) là enzyme đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh trung ương và ngoại biên. Enzyme này giúp điều chỉnh sự truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh bằng cách nhanh chóng phân giải acetylcholine, do đó ngăn chặn sự tích tụ của nó. Trong y học, AChE thường được nghiên cứu trong bối cảnh rối loạn thần kinh và bệnh Alzheimer, với mục tiêu phát triển liệu pháp điều trị hiệu quả hơn.
Từ "acetylcholinesterase" có nguồn gốc từ tiếng Latin với "acetyl" bắt nguồn từ từ "acetum" nghĩa là giấm, và "cholinesterase" liên quan đến "choline", một loại ester của acid, kết hợp với "esterase", chỉ enzyme phân giải ester. Enzyme này có vai trò quan trọng trong việc phân giải acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh, tại các khe synap trong hệ thần kinh. Việc hiểu biết về acetylcholinesterase đã góp phần quan trọng trong nghiên cứu và phát triển các phương pháp điều trị liên quan đến rối loạn thần kinh và bệnh Alzheimer.
Acetylcholinesterase là một enzyme quan trọng tham gia vào quá trình phân hủy acetylcholine, chất dẫn truyền thần kinh chủ yếu trong hệ thần kinh. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, thường gặp trong ngữ cảnh bài đọc liên quan đến sinh học hoặc thần kinh học. Thông thường, từ này được sử dụng trong các tình huống chuyên môn, như nghiên cứu y sinh học, giảng dạy về dược lý, hoặc thảo luận về cơ chế của các loại thuốc ảnh hưởng đến hệ thần kinh.