Bản dịch của từ Choreographing trong tiếng Việt
Choreographing

Choreographing (Verb)
She is choreographing a dance for the school talent show next week.
Cô ấy đang biên đạo một điệu nhảy cho buổi biểu diễn tài năng trường tuần tới.
They are not choreographing any new routines for the community dance event.
Họ không đang biên đạo bất kỳ điệu nhảy mới nào cho sự kiện khiêu vũ cộng đồng.
Is he choreographing the dance for the upcoming social gathering?
Anh ấy có đang biên đạo điệu nhảy cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?
Dạng động từ của Choreographing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Choreograph |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Choreographed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Choreographed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Choreographs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Choreographing |
Họ từ
Từ "choreographing" xuất phát từ động từ "choreograph", có nghĩa là thiết kế hoặc tổ chức các bước nhảy trong một buổi trình diễn nghệ thuật, đặc biệt là khiêu vũ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và nghĩa tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "choreographing" có thể ám chỉ đến việc tạo ra cả một tác phẩm nghệ thuật, chứ không chỉ giới hạn ở khiêu vũ, thể hiện sự sáng tạo và hiểu biết sâu sắc về chuyển động.
Từ "choreographing" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với gốc từ "khoros" nghĩa là "vũ điệu" và "grapho" có nghĩa là "viết". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc sáng tác và ghi lại các bài nhảy. Qua thời gian, "choreographing" đã mở rộng nghĩa để bao hàm việc xây dựng và sắp xếp các chuyển động cơ thể trong nghệ thuật biểu diễn, liên kết chặt chẽ với khái niệm sáng tạo và tổ chức không gian biểu diễn.
Từ "choreographing" thường gặp trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, với tần suất trung bình. Trong các tình huống khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn như múa, nhảy và các chương trình biểu diễn. Nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục nghệ thuật, khi thảo luận về việc sắp xếp các động tác và tạo dựng vũ điệu cho một hoạt động trình diễn.