Bản dịch của từ Choreology trong tiếng Việt

Choreology

Noun [U/C]

Choreology (Noun)

kˌoʊɹiˈɑlədʒi
kˌoʊɹiˈɑlədʒi
01

Ký hiệu của chuyển động khiêu vũ.

The notation of dance movement.

Ví dụ

Choreology is essential in understanding traditional dance forms.

Choreology là yếu tố quan trọng để hiểu các hình thức nhảy truyền thống.

Studying choreology helps analyze the cultural significance of dance performances.

Nghiên cứu về Choreology giúp phân tích ý nghĩa văn hóa của các buổi biểu diễn nhảy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Choreology

Không có idiom phù hợp