Bản dịch của từ Choreology trong tiếng Việt
Choreology
Noun [U/C]
Choreology (Noun)
kˌoʊɹiˈɑlədʒi
kˌoʊɹiˈɑlədʒi
Ví dụ
Choreology is essential in understanding traditional dance forms.
Choreology là yếu tố quan trọng để hiểu các hình thức nhảy truyền thống.
Studying choreology helps analyze the cultural significance of dance performances.
Nghiên cứu về Choreology giúp phân tích ý nghĩa văn hóa của các buổi biểu diễn nhảy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Choreology
Không có idiom phù hợp