Bản dịch của từ Choreology trong tiếng Việt
Choreology

Choreology (Noun)
Choreology is essential in understanding traditional dance forms.
Choreology là yếu tố quan trọng để hiểu các hình thức nhảy truyền thống.
Studying choreology helps analyze the cultural significance of dance performances.
Nghiên cứu về Choreology giúp phân tích ý nghĩa văn hóa của các buổi biểu diễn nhảy.
Choreology workshops offer insights into the history of dance movements.
Các hội thảo về Choreology cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử của các phong cách nhảy.
Choreology, thuật ngữ đề cập đến khoa học nghiên cứu và ghi chép các điệu nhảy, bao gồm phân tích các yếu tố chuyển động, thời gian và không gian trong khiêu vũ. Từ này được hình thành từ "choreo", có nghĩa là khiêu vũ, và "logy", nghĩa là nghiên cứu. Mặc dù đây là một thuật ngữ chính xác, nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn và nghiên cứu khiêu vũ ở các nước nói tiếng Anh, mà không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "choreology" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "choreia", có nghĩa là "nhảy múa" và "logos", nghĩa là "học thuyết" hoặc "nghiên cứu". Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 20 để chỉ môn học nghiên cứu chuyển động và cấu trúc của điệu múa. Với sự kết hợp của tiếng Hy Lạp và ảnh hưởng từ các nghệ thuật biểu diễn, "choreology" hiện nay không chỉ dừng lại ở việc phân tích vũ đạo mà còn mở rộng ra các phương pháp sáng tạo trong nghệ thuật múa.
Choreology, một thuật ngữ dùng để chỉ việc ghi chép và phân tích chuyển động trong vũ đạo, không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn và nghiên cứu khi mô tả kỹ thuật và phương pháp sáng tác múa. Các tình huống thường gặp bao gồm khóa học nghệ thuật, hội thảo về múa, và tài liệu học thuật liên quan đến vũ đạo.