Bản dịch của từ Chow mein trong tiếng Việt

Chow mein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chow mein (Noun)

tʃˈaʊ mˈin
tʃˈaʊ mˈin
01

Một món mì xào kiểu trung quốc với thịt xé nhỏ hoặc hải sản và rau.

A chinesestyle dish of fried noodles with shredded meat or seafood and vegetables.

Ví dụ

Chow mein is a popular Chinese dish in many countries.

Mì xào là một món ăn Trung Quốc phổ biến ở nhiều quốc gia.

Some people do not enjoy the taste of chow mein noodles.

Một số người không thích hương vị của mì xào.

Have you ever tried chow mein with chicken and vegetables?

Bạn đã từng thử mì xào với thịt gà và rau cải chưa?

Chow mein is a popular Chinese dish in many countries.

Mì xào là một món ăn Trung Quốc phổ biến ở nhiều quốc gia.

Some people don't like the taste of chow mein noodles.

Một số người không thích hương vị của mì xào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chow mein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chow mein

Không có idiom phù hợp