Bản dịch của từ Chow mein trong tiếng Việt
Chow mein

Chow mein (Noun)
Chow mein is a popular Chinese dish in many countries.
Mì xào là một món ăn Trung Quốc phổ biến ở nhiều quốc gia.
Some people do not enjoy the taste of chow mein noodles.
Một số người không thích hương vị của mì xào.
Have you ever tried chow mein with chicken and vegetables?
Bạn đã từng thử mì xào với thịt gà và rau cải chưa?
Chow mein is a popular Chinese dish in many countries.
Mì xào là một món ăn Trung Quốc phổ biến ở nhiều quốc gia.
Some people don't like the taste of chow mein noodles.
Một số người không thích hương vị của mì xào.
Chow mein là một món ăn truyền thống trong ẩm thực Trung Quốc, bao gồm mì xào với các nguyên liệu như thịt, rau và gia vị. Từ "chow" có nghĩa là xào, trong khi "mein" có nghĩa là mì. Món ăn này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, mặc dù ở Anh thường được phát âm là /ˈtʃaʊ ˈmeɪn/ và có thể có cách chế biến khác biệt hơn so với phiên bản Mỹ. Ở Mỹ, chow mein thường được phục vụ cùng với các loại nước sốt và nhân phong phú hơn.
Từ "chow mein" xuất phát từ tiếng Quảng Đông, trong đó "chow" có nghĩa là "xào" và "mein" có nghĩa là "mì". Từ này được sử dụng để chỉ một món ăn mì xào phổ biến trong ẩm thực Trung Quốc, đặc biệt là ở các khu vực như Hong Kong. Món ăn này đã được du nhập vào các nền văn hóa khác, đặc biệt là ở Mỹ, nơi nó trở nên phổ biến và biến đổi theo khẩu vị địa phương, đánh dấu sự giao thoa văn hóa ẩm thực.
Từ "chow mein" có tần suất xuất hiện hạn chế trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, nhất là khi đề cập đến ẩm thực và văn hóa. Trong các bối cảnh khác, "chow mein" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về món ăn Trung Quốc, trong thực đơn nhà hàng, hoặc trong các bài viết liên quan đến du lịch ẩm thực. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự du nhập của ẩm thực Trung Quốc vào nhiều nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp