Bản dịch của từ Chowed trong tiếng Việt
Chowed

Chowed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chow.
Simple past and past participle of chow.
Last night, we chowed down on pizza at Joe's pizzeria.
Tối qua, chúng tôi đã ăn pizza tại tiệm Joe.
They didn't chow down on fast food during the social event.
Họ không ăn đồ ăn nhanh trong sự kiện xã hội.
Did you chowed down at the charity dinner last week?
Bạn đã ăn ở bữa tiệc từ thiện tuần trước chưa?
Từ "chowed" là một động từ trong tiếng lóng tiếng Anh, thường dùng để chỉ hành động ăn uống, đặc biệt là ăn một cách tham lam hoặc vội vàng. Phiên bản động từ gốc là "chow", xuất phát từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, "chowed down" thường được sử dụng nhiều hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, "chow down" cũng phổ biến, mặc dù có thể ít gặp hơn trong ngữ cảnh chính thống. "Chowed" thường được sử dụng trong giao tiếp không trang trọng.
Từ "chowed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "chow", mang ý nghĩa ăn uống. Thuật ngữ này có thể được truy nguyên từ tiếng Trung Quốc "炒" (chǎo), có nghĩa là xào nấu, đã được hấp thụ vào tiếng Anh trong thế kỷ 19 thông qua văn hóa ẩm thực Trung Quốc. Ngày nay, "chowed" thường được sử dụng để chỉ hành động ăn uống một cách cuồng nhiệt hoặc thỏa thích, phản ánh sự giao thoa văn hóa trong cách mà thức ăn được tiếp nhận và thưởng thức.
Từ "chowed" không phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "chowed" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ như một động từ không chính thức để miêu tả hành động ăn uống, thường đi kèm với ý nghĩa tiêu cực hoặc không trang trọng. Thông thường, nó xuất hiện trong các cuộc hội thoại thân mật, văn hóa ẩm thực và các tình huống giải trí.