Bản dịch của từ Chowing trong tiếng Việt

Chowing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chowing (Verb)

tʃˈaʊɨŋ
tʃˈaʊɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của chow.

Present participle and gerund of chow.

Ví dụ

Chowing down on pizza at the social gathering.

Ăn pizza tại buổi tụ tập xã hội.

He was chowing on snacks during the social event.

An vặt trong sự kiện xã hội.

She enjoys chowing on desserts at social functions.

Cô ấy thích ăn tráng miệng tại các bữa tiệc xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chowing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chowing

Không có idiom phù hợp