Bản dịch của từ Chowing trong tiếng Việt
Chowing

Chowing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của chow.
Present participle and gerund of chow.
Chowing down on pizza at the social gathering.
Ăn pizza tại buổi tụ tập xã hội.
He was chowing on snacks during the social event.
An vặt trong sự kiện xã hội.
She enjoys chowing on desserts at social functions.
Cô ấy thích ăn tráng miệng tại các bữa tiệc xã hội.
"Chowing" là một từ tiếng Anh không chính thức, thường chỉ hành động ăn uống một cách ngon miệng hoặc tham lam. Từ này bắt nguồn từ tiếng lóng và phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức. Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh có thể là "chow", nhưng không phổ biến bằng. Ngữ cảnh sử dụng từ này thường liên quan đến việc thưởng thức ẩm thực trong các hoạt động xã hội.
Từ "chowing" có nguồn gốc từ tiếng lóng trong ngôn ngữ Anh, xuất phát từ việc phát âm của từ "chow", có nghĩa là thức ăn, xuất phát từ tiếng Trung Quốc "chāu", thể hiện sự gắn kết văn hóa trong giao tiếp. Theo thời gian, "chowing" đã trở thành động từ chỉ hành động ăn uống một cách thân mật, phản ánh thói quen ăn uống hiện đại, thường gắn liền với sự thoải mái và xã giao trong bối cảnh ẩm thực.
Từ "chowing" có tính phổ biến thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các tài liệu chính thức hoặc bài kiểm tra. Trong ngữ cảnh không chính thức, "chowing" thường được sử dụng để chỉ việc ăn uống một cách thỏa mãn, thường trong các cuộc họp mặt bạn bè hoặc dịp lễ hội. Từ này chủ yếu xuất hiện trong lưu hành văn hóa hiện đại và ngôn ngữ thông thường, không được công nhận trong văn viết trang trọng.