Bản dịch của từ Christlike trong tiếng Việt

Christlike

Adjective

Christlike (Adjective)

kɹˈaɪstlaɪk
kɹˈaɪstlaɪk
01

Theo cách thức hoặc tính cách của chúa giêsu kitô; bày tỏ các nhân đức của chúa giêsu kitô.

In the manner or character of jesus christ showing the virtues of jesus christ.

Ví dụ

Her christlike kindness helped many homeless people in our city.

Sự tử tế giống như Chúa của cô ấy đã giúp nhiều người vô gia cư.

He is not christlike when he criticizes others harshly.

Anh ấy không giống như Chúa khi chỉ trích người khác một cách khắc nghiệt.

Is your friend acting in a christlike manner during community service?

Bạn của bạn có hành động giống như Chúa trong hoạt động cộng đồng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Christlike

Không có idiom phù hợp