Bản dịch của từ Christlike trong tiếng Việt
Christlike
Christlike (Adjective)
Her christlike kindness helped many homeless people in our city.
Sự tử tế giống như Chúa của cô ấy đã giúp nhiều người vô gia cư.
He is not christlike when he criticizes others harshly.
Anh ấy không giống như Chúa khi chỉ trích người khác một cách khắc nghiệt.
Is your friend acting in a christlike manner during community service?
Bạn của bạn có hành động giống như Chúa trong hoạt động cộng đồng không?
Từ "christlike" mang ý nghĩa mô tả những phẩm chất hoặc hành vi tương tự như của Chúa Jesus, thể hiện sự nhân từ, tình yêu thương và sự hy sinh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ những hành động hoặc thái độ phản ánh hình mẫu đạo đức của Jesus. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm, và thường được áp dụng trong văn học, bài giảng tôn giáo và thảo luận về đạo đức.
Từ "christlike" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "like Christ", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Christus", nghĩa là "Đấng Kitô". "Christus" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "Christos", là một biến thể của từ "khiêu", nghĩa là "được xức dầu". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các đặc điểm và phẩm hạnh của Chúa Giê-su, đặc biệt trong bối cảnh đạo đức và nhân văn. Ngày nay, "christlike" chỉ các hành vi nhân đạo và từ bi tương tự như của Chúa Giê-su.
Động từ "Christlike" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt liên quan đến đặc điểm đạo đức hoặc hành vi thể hiện tính cách của Chúa Giêsu. Nó cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức sống và lý tưởng nhân văn trong văn học và triết học, phản ánh tiêu chuẩn về sự vị tha và tình yêu thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp