Bản dịch của từ Christlike trong tiếng Việt
Christlike
Adjective
Christlike (Adjective)
kɹˈaɪstlaɪk
kɹˈaɪstlaɪk
Ví dụ
Her christlike kindness helped many homeless people in our city.
Sự tử tế giống như Chúa của cô ấy đã giúp nhiều người vô gia cư.
He is not christlike when he criticizes others harshly.
Anh ấy không giống như Chúa khi chỉ trích người khác một cách khắc nghiệt.
Is your friend acting in a christlike manner during community service?
Bạn của bạn có hành động giống như Chúa trong hoạt động cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Christlike
Không có idiom phù hợp