Bản dịch của từ Christmas eve trong tiếng Việt
Christmas eve

Christmas eve (Noun)
We celebrate Christmas Eve with family dinners and gift exchanges.
Chúng tôi tổ chức bữa tối Giáng sinh với gia đình và trao quà.
Many people do not attend parties on Christmas Eve anymore.
Nhiều người không còn tham dự tiệc vào đêm Giáng sinh nữa.
Is there a special tradition for Christmas Eve in your family?
Có truyền thống đặc biệt nào cho đêm Giáng sinh trong gia đình bạn không?
Đêm Giáng sinh, hay còn gọi là Christmas Eve, là đêm trước ngày lễ Giáng sinh, diễn ra vào ngày 24 tháng 12. Thời gian này thường được nhìn nhận là thời điểm chuẩn bị cho việc kỷ niệm sự ra đời của Chúa Jesus. Tại nhiều quốc gia, các hoạt động truyền thống như trang trí cây Giáng sinh, tổ chức tiệc tùng và thường thức các món ăn đặc trưng diễn ra vào đêm này. Mặc dù khái niệm cơ bản là giống nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng các hoạt động cụ thể có thể khác nhau theo văn hóa từng vùng.
Thuật ngữ "Christmas Eve" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "Christmas" (Giáng sinh) và "Eve" (buổi tối trước). "Christmas" xuất phát từ tiếng Latin "Christes maesse", nghĩa là "lễ hội của Chúa Kitô", được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 11. "Eve" có nguồn gốc từ tiếng Old English "æfen", chỉ thời điểm trước một sự kiện quan trọng. Sự liên kết của hai từ này phản ánh sự tôn vinh và mong chờ lễ hội Giáng sinh, diễn ra vào đêm trước ngày lễ chính.
"Christmas Eve" là một thuật ngữ mang tính thời vụ dùng để chỉ đêm trước ngày Giáng sinh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài viết về văn hóa và lễ hội. Trong các bối cảnh khác, "Christmas Eve" thường được sử dụng khi thảo luận về truyền thống gia đình, hoạt động mua sắm, và các lễ kỷ niệm liên quan đến mùa lễ hội. Thuật ngữ này thể hiện tầm quan trọng trong các biểu thức văn hóa và tâm linh trong nhiều quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
