Bản dịch của từ Christmas eve trong tiếng Việt

Christmas eve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Christmas eve (Noun)

kɹˈɪsməs iv
kɹˈɪsməs iv
01

Buổi tối trước ngày lễ giáng sinh, ngày 24 tháng 12.

The evening before christmas day december 24th.

Ví dụ

We celebrate Christmas Eve with family dinners and gift exchanges.

Chúng tôi tổ chức bữa tối Giáng sinh với gia đình và trao quà.

Many people do not attend parties on Christmas Eve anymore.

Nhiều người không còn tham dự tiệc vào đêm Giáng sinh nữa.

Is there a special tradition for Christmas Eve in your family?

Có truyền thống đặc biệt nào cho đêm Giáng sinh trong gia đình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/christmas eve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] On the other hand, high-end technology can promote traditional values to approach different territories so that these long-lasting customs can be well known and appreciated by others; for example, social media and digital channels help to spread the Western festivals such as Christmas Eve, Thanksgiving Day to Eastern cultures [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Christmas eve

Không có idiom phù hợp