Bản dịch của từ Chroma trong tiếng Việt
Chroma

Chroma (Noun)
The chroma of her dress caught everyone's attention at the party.
Sắc màu của chiếc váy của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The artist carefully selected the paints based on their chroma.
Nghệ sĩ đã lựa chọn cẩn thận các loại sơn dựa trên sự tinh khiết của màu sắc.
The chroma of the logo was crucial for the branding strategy.
Sắc màu của logo quan trọng cho chiến lược xây dựng thương hiệu.
Họ từ
Chroma, trong lĩnh vực ngữ nghĩa, đề cập đến độ bão hòa của màu sắc, thể hiện tính chất rõ nét và sống động của màu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngành nghệ thuật, thiết kế và khoa học ánh sáng. Chroma có thể được Dị nghĩa khái quát thành hai dạng: "Chroma" trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào ứng dụng kỹ thuật số, trong khi "Chroma" trong tiếng Anh Anh có thể liên quan nhiều hơn đến màu sắc trong thiết kế đồ họa. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và sự phong phú của việc sử dụng trong từng đặc thù văn hóa.
Từ "chroma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chroma", có nghĩa là "màu sắc". Tiếng Hy Lạp này đã được Latin hóa và sau đó du nhập vào tiếng Anh. Lịch sử phát triển của từ này liên quan mật thiết đến các lĩnh vực nghệ thuật và khoa học, đặc biệt trong nghiên cứu về màu sắc và ánh sáng. Hiện nay, "chroma" thường ám chỉ độ tinh khiết hoặc độ bão hòa của màu sắc trong ngữ cảnh mỹ thuật và hình ảnh.
Chroma là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật, âm nhạc và thị giác, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, chroma chủ yếu được nhắc đến khi thảo luận về màu sắc và độ thuần khiết của chúng, cũng như trong phân tích các yếu tố âm thanh. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về màu sắc trong mỹ thuật, trang trí nội thất và khoa học màu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp