Bản dịch của từ Chroma trong tiếng Việt
Chroma
Noun [U/C]
Chroma (Noun)
kɹˈoʊmə
kɹˈoʊmə
Ví dụ
The chroma of her dress caught everyone's attention at the party.
Sắc màu của chiếc váy của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The artist carefully selected the paints based on their chroma.
Nghệ sĩ đã lựa chọn cẩn thận các loại sơn dựa trên sự tinh khiết của màu sắc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chroma
Không có idiom phù hợp