Bản dịch của từ Chroma trong tiếng Việt

Chroma

Noun [U/C]

Chroma (Noun)

kɹˈoʊmə
kɹˈoʊmə
01

Độ tinh khiết hoặc cường độ của màu sắc.

Purity or intensity of colour.

Ví dụ

The chroma of her dress caught everyone's attention at the party.

Sắc màu của chiếc váy của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

The artist carefully selected the paints based on their chroma.

Nghệ sĩ đã lựa chọn cẩn thận các loại sơn dựa trên sự tinh khiết của màu sắc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chroma

Không có idiom phù hợp