Bản dịch của từ Chromaticity trong tiếng Việt

Chromaticity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chromaticity (Noun)

kɹoʊmətˈɪsɪti
kɹoʊmətˈɪsɪti
01

Chất lượng màu sắc, không phụ thuộc vào độ sáng.

The quality of colour independent of brightness.

Ví dụ

The artist showcased chromaticity in her vibrant community mural.

Nghệ sĩ đã thể hiện độ sắc màu trong bức tranh tường cộng đồng sống động.

Many people do not understand chromaticity in social media designs.

Nhiều người không hiểu độ sắc màu trong thiết kế mạng xã hội.

How does chromaticity affect social perceptions of art?

Độ sắc màu ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức xã hội về nghệ thuật?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chromaticity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chromaticity

Không có idiom phù hợp