Bản dịch của từ Chromaticity trong tiếng Việt
Chromaticity

Chromaticity (Noun)
Chất lượng màu sắc, không phụ thuộc vào độ sáng.
The quality of colour independent of brightness.
The artist showcased chromaticity in her vibrant community mural.
Nghệ sĩ đã thể hiện độ sắc màu trong bức tranh tường cộng đồng sống động.
Many people do not understand chromaticity in social media designs.
Nhiều người không hiểu độ sắc màu trong thiết kế mạng xã hội.
How does chromaticity affect social perceptions of art?
Độ sắc màu ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức xã hội về nghệ thuật?
Họ từ
Chromaticity (tính sắc màu) là một thuộc tính quang học mô tả màu sắc của ánh sáng, độc lập với độ sáng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học ánh sáng và kỹ thuật màu sắc để phân tích màu sắc dựa trên không gian màu CIE. Không có sự khác biệt về cách viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, thuật ngữ này có thể áp dụng khác nhau trong ngữ cảnh của nghệ thuật và công nghệ hình ảnh.
Thuật ngữ "chromaticity" bắt nguồn từ từ gốc tiếng Latin "chromaticus", có nghĩa là "màu sắc", từ "chroma", có nghĩa là "màu". Từ này đã được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và khoa học ánh sáng kể từ thế kỷ 19 để chỉ thuộc tính màu sắc của ánh sáng hay vật liệu. Ngày nay, "chromaticity" đề cập đến pha màu sắc và độ bão hòa của chúng, thường được áp dụng trong công nghệ hình ảnh và thị giác, phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa nguyên gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "chromaticity" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý và nhiếp ảnh, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là thấp. Trong bối cảnh học thuật, nó liên quan đến màu sắc và cường độ ánh sáng, thường được nhắc đến trong bài viết về màu sắc trong nghệ thuật hoặc công nghệ hiển thị. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài luận về thiết kế đồ họa và tâm lý học màu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp