Bản dịch của từ Chromatism trong tiếng Việt
Chromatism

Chromatism (Noun)
The festival showcased the chromatism of various cultures in our community.
Lễ hội đã trình diễn sự màu sắc của nhiều nền văn hóa trong cộng đồng.
The city does not celebrate the chromatism of its diverse population.
Thành phố không tôn vinh sự màu sắc của dân số đa dạng.
How does chromatism affect social interactions in multicultural neighborhoods?
Sự màu sắc ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong khu dân cư đa văn hóa?
Họ từ
Chromatism là một thuật ngữ khoa học thường dùng trong ngành quang học và phân tích hóa học, chỉ hiện tượng sự thay đổi màu sắc khi ánh sáng chiếu vào một vật liệu hoặc sự khác biệt màu sắc trong các chất hóa học khác nhau. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, ý nghĩa có thể mở rộng để chỉ sự đa dạng màu sắc trong nghệ thuật hoặc thiết kế.
Từ "chromatism" xuất phát từ gốc Latin "chromat-", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "chroma", nghĩa là "màu sắc". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả hiện tượng liên quan đến màu sắc và cách chúng tương tác trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến khoa học. Ngày nay, "chromatism" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quang học và khoa học vật liệu, biểu thị các đặc tính liên quan đến khả năng hấp thụ và phát xạ màu sắc của các vật liệu.
Chromatism là một thuật ngữ ít phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như vật lý, quang học và hóa học, liên quan đến hiện tượng phân tán ánh sáng hoặc màu sắc trong các chất. Ngoài ra, chromatism còn được sử dụng trong nghệ thuật và thiết kế để mô tả sự sử dụng màu sắc hiệu quả. Tóm lại, mặc dù chromatism không phải là từ thông dụng trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn nhưng lại có ý nghĩa quan trọng trong một số lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp