Bản dịch của từ Chromatism trong tiếng Việt

Chromatism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chromatism (Noun)

kɹˈoʊmətɪzəm
kɹˈoʊmətɪzəm
01

Chất lượng hoặc trạng thái có màu hoặc có màu sắc khác nhau.

The quality or state of being colored or having different colors.

Ví dụ

The festival showcased the chromatism of various cultures in our community.

Lễ hội đã trình diễn sự màu sắc của nhiều nền văn hóa trong cộng đồng.

The city does not celebrate the chromatism of its diverse population.

Thành phố không tôn vinh sự màu sắc của dân số đa dạng.

How does chromatism affect social interactions in multicultural neighborhoods?

Sự màu sắc ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong khu dân cư đa văn hóa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chromatism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chromatism

Không có idiom phù hợp