Bản dịch của từ Chronicler trong tiếng Việt

Chronicler

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chronicler (Noun)

kɹˈɑnɪklɚz
kɹˈɑnɪklɚz
01

Những người viết sử ký.

People who write historical records.

Ví dụ

The chronicler recorded the rise and fall of the ancient civilization.

Người ghi chép ghi lại sự thăng trầm của nền văn minh cổ đại.

Not every chronicler's account of events is completely accurate.

Không phải tất cả các bản ghi chép của người viết sử đều hoàn toàn chính xác.

Was the chronicler present during the important historical battle?

Người ghi chép có mặt trong trận chiến lịch sử quan trọng không?

Chronicler (Noun Countable)

kɹˈɑnɪklɚz
kɹˈɑnɪklɚz
01

Những người viết sử ký.

People who write historical records.

Ví dụ

The chronicler documented the rise of social media influencers.

Người ghi chép đã ghi lại sự gia tăng của những người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Not every chronicler accurately portrays the social dynamics of a community.

Không phải tất cả các người ghi chép miêu tả chính xác động lực xã hội của một cộng đồng.

Is the chronicler's account of the social movement reliable and unbiased?

Tài khoản của người ghi chép về phong trào xã hội có đáng tin cậy và không thiên vị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chronicler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chronicler

Không có idiom phù hợp