Bản dịch của từ Chronicler trong tiếng Việt
Chronicler

Chronicler (Noun)
Những người viết sử ký.
People who write historical records.
The chronicler recorded the rise and fall of the ancient civilization.
Người ghi chép ghi lại sự thăng trầm của nền văn minh cổ đại.
Not every chronicler's account of events is completely accurate.
Không phải tất cả các bản ghi chép của người viết sử đều hoàn toàn chính xác.
Was the chronicler present during the important historical battle?
Người ghi chép có mặt trong trận chiến lịch sử quan trọng không?
Chronicler (Noun Countable)
Những người viết sử ký.
People who write historical records.
The chronicler documented the rise of social media influencers.
Người ghi chép đã ghi lại sự gia tăng của những người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Not every chronicler accurately portrays the social dynamics of a community.
Không phải tất cả các người ghi chép miêu tả chính xác động lực xã hội của một cộng đồng.
Is the chronicler's account of the social movement reliable and unbiased?
Tài khoản của người ghi chép về phong trào xã hội có đáng tin cậy và không thiên vị không?
Họ từ
Thuật ngữ "chronicler" chỉ người ghi chép các sự kiện lịch sử, thường là dưới dạng văn viết. Nhà ghi chép này có trách nhiệm tổng hợp và lưu giữ thông tin để phục vụ cho việc nghiên cứu và tìm hiểu về quá khứ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, về cách phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai. Sử dụng từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh lịch sử và văn học.
Từ "chronicler" xuất phát từ tiếng Latin "chronicus", nghĩa là "thuộc về thời gian" hoặc "theo thời gian", từ gốc Hy Lạp "chronikos", cũng liên quan đến "chronos", có nghĩa là "thời gian". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người ghi chép sự kiện theo thứ tự thời gian, đặc biệt trong ngữ cảnh lịch sử. Ngày nay, "chronicler" thường chỉ những người viết lại hoặc ghi lại sự kiện quan trọng, giữ vai trò quan trọng trong việc lưu giữ ký ức và truyền bá thông tin.
Từ "chronicler" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các tác giả ghi chép sự kiện lịch sử hoặc văn hóa, đặc biệt trong các bài viết hoặc nghiên cứu về lịch sử. Ngoài ra, "chronicler" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vai trò của người ghi chép trong xã hội hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp