Bản dịch của từ Chronologic trong tiếng Việt
Chronologic

Chronologic (Adjective)
The events in the report are chronologic and easy to follow.
Các sự kiện trong báo cáo được sắp xếp theo thứ tự thời gian và dễ theo dõi.
The timeline is not chronologic, making it confusing for readers.
Dòng thời gian không được sắp xếp theo thứ tự thời gian, làm cho người đọc cảm thấy bối rối.
Are the historical events presented in a chronologic format in class?
Các sự kiện lịch sử có được trình bày theo định dạng thời gian trong lớp học không?
Chronologic (Adverb)
The events happened chronologic, starting with the protest in 2020.
Các sự kiện diễn ra theo thứ tự thời gian, bắt đầu từ cuộc biểu tình năm 2020.
The timeline was not chronologic, causing confusion about the events.
Thời gian biểu không theo thứ tự thời gian, gây nhầm lẫn về các sự kiện.
Did the report present the data in a chronologic order?
Báo cáo có trình bày dữ liệu theo thứ tự thời gian không?
Từ "chronologic" nhằm chỉ sự liên quan đến trình tự thời gian, thường được sử dụng để mô tả các sự kiện diễn ra theo thứ tự thời gian. Trong tiếng Anh, từ này thường được thay thế bằng "chronological" để thể hiện dạng chính xác hơn. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, cả hai đều sử dụng "chronological". Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể, với trọng âm thường rơi vào âm đầu tiên trong tiếng Anh Anh và có thể nhẹ hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "chronologic" bắt nguồn từ tiếng Latin "chronologicus", có nghĩa là "thuộc về thời gian", được hình thành từ "chronos", nghĩa là "thời gian" trong tiếng Hy Lạp. Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, liên quan đến việc sắp xếp sự kiện theo thứ tự thời gian. Ngày nay, "chronologic" được sử dụng để chỉ các phương pháp tổ chức thông tin, dữ liệu hoặc sự kiện, nhấn mạnh tầm quan trọng của thời gian trong việc phân tích và hiểu biết lịch sử.
Từ "chronologic" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến sắp xếp sự kiện hoặc thông tin theo thứ tự thời gian. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực lịch sử, tâm lý học và nghiên cứu xã hội, khi thảo luận về trình tự của sự kiện hoặc phát triển. Dù không phổ biến như một số từ khác, nhưng "chronologic" đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt sự liên kết thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp