Bản dịch của từ Chronologic trong tiếng Việt

Chronologic

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chronologic (Adjective)

ˌkrɑ.nəˈlɑ.dʒɪk
ˌkrɑ.nəˈlɑ.dʒɪk
01

Sắp xếp theo thứ tự thời gian.

Arranged in the order of time.

Ví dụ

The events in the report are chronologic and easy to follow.

Các sự kiện trong báo cáo được sắp xếp theo thứ tự thời gian và dễ theo dõi.

The timeline is not chronologic, making it confusing for readers.

Dòng thời gian không được sắp xếp theo thứ tự thời gian, làm cho người đọc cảm thấy bối rối.

Are the historical events presented in a chronologic format in class?

Các sự kiện lịch sử có được trình bày theo định dạng thời gian trong lớp học không?

Chronologic (Adverb)

ˌkrɑ.nəˈlɑ.dʒɪk
ˌkrɑ.nəˈlɑ.dʒɪk
01

Theo cách liên quan đến thứ tự thời gian.

In a manner related to the order of time.

Ví dụ

The events happened chronologic, starting with the protest in 2020.

Các sự kiện diễn ra theo thứ tự thời gian, bắt đầu từ cuộc biểu tình năm 2020.

The timeline was not chronologic, causing confusion about the events.

Thời gian biểu không theo thứ tự thời gian, gây nhầm lẫn về các sự kiện.

Did the report present the data in a chronologic order?

Báo cáo có trình bày dữ liệu theo thứ tự thời gian không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chronologic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chronologic

Không có idiom phù hợp