Bản dịch của từ Chronology trong tiếng Việt
Chronology

Chronology (Noun)
Sự sắp xếp các sự kiện hoặc ngày tháng theo thứ tự xuất hiện của chúng.
The arrangement of events or dates in the order of their occurrence.
The chronology of ancient civilizations is fascinating to study.
Thứ tự các sự kiện trong các nền văn minh cổ đại rất hấp dẫn để nghiên cứu.
She researched the chronology of historical figures for her project.
Cô ấy nghiên cứu thứ tự các sự kiện của các nhân vật lịch sử cho dự án của mình.
The book provides a detailed chronology of important events in history.
Cuốn sách cung cấp một thứ tự chi tiết về các sự kiện quan trọng trong lịch sử.
Dạng danh từ của Chronology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chronology | Chronologies |
Họ từ
Từ "chronology" có nghĩa là việc sắp xếp các sự kiện theo thứ tự thời gian. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực như lịch sử, khảo cổ học và nghiên cứu khoa học để mô tả cách thức mà các sự kiện xảy ra theo trình tự, giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa chúng. Ở Anh và Mỹ, "chronology" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt một chút, với âm "o" thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "chronology" có nguồn gốc từ chữ Latin "chronologia", bao gồm tiền tố "chrono-" từ tiếng Hy Lạp "chronos", có nghĩa là "thời gian", và "logia", nghĩa là "nghiên cứu" hay "khoa học". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14, dùng để chỉ việc sắp xếp sự kiện theo thứ tự thời gian. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên mối liên hệ với việc xác định và phân tích chuỗi sự kiện, khẳng định tầm quan trọng của thời gian trong các lĩnh vực lịch sử và khoa học xã hội.
Từ "chronology" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ liệu của phần đọc và nghe, nơi yêu cầu thí sinh tổ chức thông tin theo thứ tự thời gian. Trong bối cảnh học thuật khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu lịch sử, khoa học và nghiên cứu xã hội nhằm thể hiện sự phát triển hoặc tiến trình của các sự kiện. Thực tiễn áp dụng của nó thường liên quan đến việc xác định mối quan hệ nguyên nhân - hệ quả giữa các sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp