Bản dịch của từ Chucked trong tiếng Việt
Chucked
Chucked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chuck.
Simple past and past participle of chuck.
She chucked the old clothes into the donation box yesterday.
Cô ấy đã ném quần áo cũ vào hộp quyên góp hôm qua.
They did not chuck their responsibilities aside during the event.
Họ đã không bỏ qua trách nhiệm của mình trong sự kiện.
Did he chuck his phone when he got frustrated?
Liệu anh ấy có ném điện thoại khi cảm thấy bực bội không?
Dạng động từ của Chucked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chuck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chucking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp