Bản dịch của từ Chucked trong tiếng Việt
Chucked

Chucked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chuck.
Simple past and past participle of chuck.
She chucked the old clothes into the donation box yesterday.
Cô ấy đã ném quần áo cũ vào hộp quyên góp hôm qua.
They did not chuck their responsibilities aside during the event.
Họ đã không bỏ qua trách nhiệm của mình trong sự kiện.
Did he chuck his phone when he got frustrated?
Liệu anh ấy có ném điện thoại khi cảm thấy bực bội không?
Dạng động từ của Chucked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chuck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chucking |
Họ từ
Từ "chucked" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "chuck", có nghĩa là ném hoặc bỏ đi một cách nhanh chóng và không cẩn thận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "chuck" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, nhưng ở tiếng Anh Mỹ, từ này còn có thể ám chỉ việc bỏ việc hoặc từ chức. Cách phát âm có thể khác biệt nhẹ trong ngữ điệu giữa hai biến thể này, nhưng về cơ bản, nghĩa và cách sử dụng đều tương tự.
Từ "chucked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ceorcan", có nghĩa là "ném" hoặc "vứt đi". Trong ngữ cảnh hiện đại, "chucked" thường được sử dụng để chỉ hành động ném đồ vật một cách không cẩu thả hoặc miễn cưỡng. Sự phát triển nghĩa này có thể liên quan đến xu hướng sử dụng ngôn ngữ thoải mái và không trang trọng trong giao tiếp hàng ngày, phản ánh cách thức mà con người tương tác với các đồ vật trong đời sống thực.
Từ "chucked" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần nghe và nói, tuy nhiên tần suất không cao do tính chất thông dụng hơn trong ngữ cảnh khẩu ngữ. "Chucked" có thể được sử dụng trong các tình huống miêu tả hành động ném hoặc vứt bỏ một vật nào đó. Trong văn phong hàng ngày, từ này thường gặp trong các cuộc trò chuyện bình thường, hoặc trong văn bản không chính thức khi mô tả hành động đơn giản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp