Bản dịch của từ Chucking trong tiếng Việt

Chucking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chucking (Verb)

tʃˈʌkɪŋ
tʃˈʌkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của chuck.

Present participle and gerund of chuck.

Ví dụ

Chucking the ball around the field, the team practiced passing.

Ném bóng xung quanh sân, đội tập luyện chuyền bóng.

Children were chucking stones into the pond, creating ripples.

Trẻ em đang ném đá vào ao, tạo sóng nhỏ.

The group was chucking jokes back and forth, laughing loudly.

Nhóm đang trao đổi những câu chuyện cười, cười to.

Dạng động từ của Chucking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chuck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chucked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chucked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chucks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chucking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chucking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chucking

Không có idiom phù hợp