Bản dịch của từ Chucking trong tiếng Việt
Chucking

Chucking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của chuck.
Present participle and gerund of chuck.
Chucking the ball around the field, the team practiced passing.
Ném bóng xung quanh sân, đội tập luyện chuyền bóng.
Children were chucking stones into the pond, creating ripples.
Trẻ em đang ném đá vào ao, tạo sóng nhỏ.
The group was chucking jokes back and forth, laughing loudly.
Nhóm đang trao đổi những câu chuyện cười, cười to.
Dạng động từ của Chucking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chuck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chucking |
Họ từ
"Chucking" là một từ tiếng Anh có nghĩa là ném hoặc vứt đi một cách nhanh chóng, thường mang tính thân mật và không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "chucking" được sử dụng phổ biến, nhưng có thể ít phổ biến hơn ở Anh, nơi thay vào đó thường dùng "throwing". Về phát âm, trọng âm trong tiếng Anh Mỹ thường nằm ở âm tiết thứ nhất, trong khi ở tiếng Anh Anh, sự nhấn mạnh có thể linh hoạt hơn. Từ này cũng có nghĩa khác là nghỉ việc một cách đột ngột, điều này thường ít gặp trong tiếng Anh Mỹ hơn.
Từ "chucking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ceoccan", có nghĩa là ném hoặc vứt. Tiếng Latin liên quan là "jaculari", mang ý nghĩa tương tự. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này trong tiếng Anh hiện đại không chỉ liên quan đến hành động ném mà còn ám chỉ sự từ bỏ một vật gì đó một cách dễ dàng hoặc không nghiêm túc. Do đó, "chucking" hiện nay thường được sử dụng để diễn đạt sự nhẹ nhàng trong khía cạnh từ bỏ hoặc không còn quan tâm.
Từ "chucking" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh không chính thức hoặc thân mật. Trong văn bản, "chucking" thường ám chỉ hành động ném hoặc vứt, và thường được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày, như là hành động thanh lý đồ vật hoặc giải trí, ví dụ như "chucking out old clothes". Trong ngữ cảnh học thuật, từ này ít được sử dụng.