Bản dịch của từ Chugging trong tiếng Việt
Chugging

Chugging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chug.
Present participle and gerund of chug.
She was chugging water during the speaking test.
Cô ấy đang uống nước trong bài kiểm tra nói.
He wasn't chugging coffee before the writing exam.
Anh ấy không đang uống cà phê trước bài kiểm tra viết.
Were they chugging energy drinks at the study group?
Họ có đang uống nước giải khát tại nhóm học tập không?
Dạng động từ của Chugging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chugging |
Họ từ
"Chugging" là một động từ trong tiếng Anh miêu tả hành động uống nhanh một lượng lớn một chất lỏng, thường là đồ uống có cồn hoặc đồ uống giải khát. Trong tiếng Anh Mỹ, "chugging" đề cập đến việc uống liên tục mà không ngừng lại, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "to chug" có nghĩa tương tự. Phát âm có thể hơi khác biệt giữa hai biến thể này, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng, liên quan đến văn hóa và các hoạt động xã hội.
Từ "chugging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "chug", được hình thành vào giữa thế kỷ 19, liên quan đến âm thanh phát ra từ các locomotives hơi nước khi chúng hoạt động. Gốc Latin không rõ ràng nhưng có thể liên hệ với từ "cogitare", nghĩa là "suy nghĩ", qua nghĩa bóng của hành động tiếp tục và kiên nhẫn. Hiện nay, "chugging" thường chỉ hành động uống hoặc di chuyển chậm rãi, mang ý nghĩa nhấn mạnh sự liên tục và kiên trì.
Từ "chugging" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi mô tả các hành động hoặc tình huống. Trong bối cảnh khác, "chugging" thường được sử dụng để mô phỏng âm thanh của động cơ hoạt động hoặc khi một người tiêu thụ một loại đồ uống nhanh chóng. Thuật ngữ này có thể được áp dụng trong thể thao, đồ uống và các lĩnh vực kỹ thuật, phản ánh sự phát triển hoặc chuyển động không ngừng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp