Bản dịch của từ Chugging trong tiếng Việt

Chugging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chugging (Verb)

tʃˈʌgɪŋ
tʃˈʌgɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của chug.

Present participle and gerund of chug.

Ví dụ

She was chugging water during the speaking test.

Cô ấy đang uống nước trong bài kiểm tra nói.

He wasn't chugging coffee before the writing exam.

Anh ấy không đang uống cà phê trước bài kiểm tra viết.

Were they chugging energy drinks at the study group?

Họ có đang uống nước giải khát tại nhóm học tập không?

Dạng động từ của Chugging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chug

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chugged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chugged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chugs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chugging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chugging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chugging

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.