Bản dịch của từ Chummed trong tiếng Việt
Chummed

Chummed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chum.
Simple past and past participle of chum.
I chummed with Sarah during the IELTS speaking practice last week.
Tôi đã kết bạn với Sarah trong buổi thực hành nói IELTS tuần trước.
They did not chum with others at the IELTS writing workshop.
Họ không kết bạn với người khác tại buổi hội thảo viết IELTS.
Did you chum with anyone during the IELTS preparation course?
Bạn đã kết bạn với ai trong khóa học chuẩn bị IELTS không?
Từ "chummed" là dạng quá khứ của động từ "chum", có nghĩa là trở nên thân thiện hoặc gắn bó với ai đó. Trong văn cảnh ngôn ngữ, từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, mô tả mối quan hệ thân thiết giữa bạn bè. Ở Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng. Tuy nhiên, trong cả hai biến thể, "chummed" vẫn giữ ý nghĩa chung về sự kết nối xã hội.
Từ "chummed" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "chum", có nguồn gốc từ tiếng Scotland, có nghĩa là bạn thân hay bạn cùng nhà. Trong tiếng Latinh, từ "camarad" có nghĩa tương tự, chỉ những người sống chung hoặc có mối quan hệ thân thiết. Lịch sử sử dụng từ này đã phát triển để mô tả trạng thái thường xuyên chia sẻ hoặc gắn bó, đặc biệt trong các tình huống thân mật, thể hiện sự gần gũi giữa những người đăng ký tình bạn.
Từ "chummed" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking và Writing. Các ngữ cảnh phổ biến liên quan đến "chummed" thường xuất phát từ ngữ cảnh cá nhân, mô tả mối quan hệ bạn bè hay sự kết nối giữa các cá nhân. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong văn chương, thể hiện sự gắn bó thân thiết. Tuy nhiên, nó không phải là thuật ngữ thường thấy trong văn viết học thuật hoặc các tài liệu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp