Bản dịch của từ Chumming trong tiếng Việt
Chumming

Chumming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chum.
Present participle and gerund of chum.
They are chumming with new friends at the IELTS study group.
Họ đang kết bạn với những người bạn mới ở nhóm học IELTS.
She is not chumming with anyone during the IELTS preparation.
Cô ấy không kết bạn với ai trong quá trình chuẩn bị IELTS.
Are they chumming with classmates in the IELTS speaking club?
Họ có đang kết bạn với các bạn học trong câu lạc bộ nói IELTS không?
Chumming là một thuật ngữ trong lĩnh vực nghành câu cá, chỉ hành động thu hút cá đến gần bằng cách rải thức ăn hoặc chất gây mồi. Từ này xuất phát từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong các hoạt động câu cá hải sản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng giống nhau về cả nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhất là giữa các vùng miền.
Từ "chumming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "chum", xuất phát từ tiếng Hà Lan "kompan", nghĩa là bạn bè. Gốc từ này liên quan đến việc tạo ra sự gắn kết, thân tình. Trong ngữ cảnh câu cá, "chumming" chỉ hành động thu hút cá bằng thức ăn, thể hiện mối quan hệ giữa người câu và cá, phản ánh bản chất của việc nuôi dưỡng và bè bạn trong tự nhiên. Sự chuyển nghĩa này thể hiện rõ ràng qua việc khắc họa sự phụ thuộc và mối liên hệ sinh thái.
Từ "chumming" không phổ biến trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong lĩnh vực ngư nghiệp và sinh thái, thường liên quan đến việc thu hút cá thông qua việc tạo ra mồi. Trong bối cảnh nói và viết, từ này hiếm khi được sử dụng ngoài các cuộc thảo luận chuyên môn về các kỹ thuật câu cá hoặc các nghiên cứu sinh thái. Một số tình huống thông dụng có thể bao gồm các hội thảo về bảo tồn biển hoặc tài liệu nghiên cứu về động vật thủy sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp