Bản dịch của từ Churchgoing trong tiếng Việt
Churchgoing

Churchgoing(Adjective)
Thường xuyên hoặc thường xuyên đi nhà thờ.
Regularly or habitually going to church.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Churchgoing" là danh từ chỉ hành động tham dự thánh lễ hoặc các hoạt động tôn giáo tại nhà thờ. Từ này thường có nghĩa tích cực, phản ánh thói quen hoặc thói quen thường xuyên của cá nhân trong việc tham gia vào cộng đồng tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "churchgoing" được sử dụng đồng nhất mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Cách phát âm ở hai phương ngữ này tương tự nhau, với giọng điệu có thể thay đổi đôi chút, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ.
Từ "churchgoing" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "go to church", bao gồm "church" (nhà thờ) và "going" (hành động đi). "Church" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "circulus", mang nghĩa là vòng tròn, tượng trưng cho cộng đồng. Từ thế kỷ 16, "churchgoing" đã được sử dụng để mô tả hành động tham dự các buổi lễ tôn giáo tại nhà thờ. Ngày nay, từ này không chỉ thể hiện việc thực hành tôn giáo mà còn phản ánh thói quen văn hóa trong cộng đồng.
Từ "churchgoing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong cả nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh nói và viết, nó thường xuất hiện khi thảo luận về tín ngưỡng, thói quen tôn giáo hoặc ảnh hưởng của tôn giáo đối với xã hội. Ngoài khả năng áp dụng trong nghiên cứu tôn giáo, từ này còn được sử dụng trong các cuộc đối thoại về phong tục văn hóa và giá trị đạo đức trong cộng đồng.
"Churchgoing" là danh từ chỉ hành động tham dự thánh lễ hoặc các hoạt động tôn giáo tại nhà thờ. Từ này thường có nghĩa tích cực, phản ánh thói quen hoặc thói quen thường xuyên của cá nhân trong việc tham gia vào cộng đồng tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "churchgoing" được sử dụng đồng nhất mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Cách phát âm ở hai phương ngữ này tương tự nhau, với giọng điệu có thể thay đổi đôi chút, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ.
Từ "churchgoing" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "go to church", bao gồm "church" (nhà thờ) và "going" (hành động đi). "Church" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "circulus", mang nghĩa là vòng tròn, tượng trưng cho cộng đồng. Từ thế kỷ 16, "churchgoing" đã được sử dụng để mô tả hành động tham dự các buổi lễ tôn giáo tại nhà thờ. Ngày nay, từ này không chỉ thể hiện việc thực hành tôn giáo mà còn phản ánh thói quen văn hóa trong cộng đồng.
Từ "churchgoing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong cả nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh nói và viết, nó thường xuất hiện khi thảo luận về tín ngưỡng, thói quen tôn giáo hoặc ảnh hưởng của tôn giáo đối với xã hội. Ngoài khả năng áp dụng trong nghiên cứu tôn giáo, từ này còn được sử dụng trong các cuộc đối thoại về phong tục văn hóa và giá trị đạo đức trong cộng đồng.
