Bản dịch của từ Churchgoing trong tiếng Việt
Churchgoing

Churchgoing (Noun)
Many churchgoing families in Springfield attend services every Sunday morning.
Nhiều gia đình thường xuyên đi nhà thờ ở Springfield tham dự lễ mỗi Chủ nhật.
Not all churchgoing individuals participate in community service activities.
Không phải tất cả những người đi nhà thờ đều tham gia hoạt động cộng đồng.
Is churchgoing common among young people in your community?
Việc đi nhà thờ có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng của bạn không?
Churchgoing (Adjective)
Thường xuyên hoặc thường xuyên đi nhà thờ.
Regularly or habitually going to church.
Many churchgoing families attend services every Sunday in Springfield.
Nhiều gia đình thường xuyên đi nhà thờ tham dự lễ mỗi Chủ nhật ở Springfield.
Not all residents are churchgoing in the diverse community of Seattle.
Không phải tất cả cư dân đều thường xuyên đi nhà thờ trong cộng đồng đa dạng ở Seattle.
Are churchgoing people more involved in community activities in Boston?
Người thường xuyên đi nhà thờ có tham gia nhiều hoạt động cộng đồng hơn ở Boston không?
"Churchgoing" là danh từ chỉ hành động tham dự thánh lễ hoặc các hoạt động tôn giáo tại nhà thờ. Từ này thường có nghĩa tích cực, phản ánh thói quen hoặc thói quen thường xuyên của cá nhân trong việc tham gia vào cộng đồng tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "churchgoing" được sử dụng đồng nhất mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Cách phát âm ở hai phương ngữ này tương tự nhau, với giọng điệu có thể thay đổi đôi chút, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ.
Từ "churchgoing" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "go to church", bao gồm "church" (nhà thờ) và "going" (hành động đi). "Church" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "circulus", mang nghĩa là vòng tròn, tượng trưng cho cộng đồng. Từ thế kỷ 16, "churchgoing" đã được sử dụng để mô tả hành động tham dự các buổi lễ tôn giáo tại nhà thờ. Ngày nay, từ này không chỉ thể hiện việc thực hành tôn giáo mà còn phản ánh thói quen văn hóa trong cộng đồng.
Từ "churchgoing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong cả nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh nói và viết, nó thường xuất hiện khi thảo luận về tín ngưỡng, thói quen tôn giáo hoặc ảnh hưởng của tôn giáo đối với xã hội. Ngoài khả năng áp dụng trong nghiên cứu tôn giáo, từ này còn được sử dụng trong các cuộc đối thoại về phong tục văn hóa và giá trị đạo đức trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp