Bản dịch của từ Churlish trong tiếng Việt
Churlish

Churlish (Adjective)
His churlish remarks during the meeting upset everyone present.
Những nhận xét thô lỗ của anh ấy trong cuộc họp làm mọi người khó chịu.
She was not churlish when asked for help with the project.
Cô ấy không thô lỗ khi được hỏi giúp đỡ về dự án.
Why was he so churlish at the dinner party last night?
Tại sao anh ấy lại thô lỗ trong bữa tiệc tối qua?
Họ từ
Từ "churlish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa chỉ sự thô lỗ, cộc cằn hoặc thiếu sự tôn trọng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi không lịch sự hoặc thiếu sự nhã nhặn, đặc biệt trong giao tiếp xã hội. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ và Anh Quốc, "churlish" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc cách phát âm, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng phổ biến ở mỗi khu vực.
Từ "churlish" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "ceorl", mang nghĩa là "người nông dân", thường chỉ những người có thái độ thô lỗ, không lịch sự. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "churlish" ám chỉ sự thiếu tinh tế và sự bất lịch sự trong hành vi và lời nói. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ những phẩm chất tiêu cực như sự kiêu ngạo, thô bạo và không hợp tác, đồng thời phản ánh mối liên hệ với nguồn gốc xã hội thấp kém.
Từ "churlish" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được sử dụng để chỉ thái độ thô bạo, cộc cằn trong giao tiếp, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả tính cách nhân vật trong văn học hoặc phê phán hành vi xã hội. Ngoài ra, "churlish" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hành vi ứng xử chuyên nghiệp và lịch sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp