Bản dịch của từ Cicerone trong tiếng Việt
Cicerone
Cicerone (Noun)
Một hướng dẫn viên cung cấp thông tin về các địa điểm ưa thích cho người tham quan.
A guide who gives information about places of interest to sightseers.
The cicerone explained the history of the Statue of Liberty.
Cicerone đã giải thích lịch sử của Tượng Nữ thần Tự do.
The cicerone did not provide enough details about Central Park.
Cicerone đã không cung cấp đủ thông tin về Công viên Trung tâm.
Is the cicerone available for the city tour on Saturday?
Cicerone có sẵn cho tour thành phố vào thứ Bảy không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp