Bản dịch của từ Cilantro trong tiếng Việt

Cilantro

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cilantro (Noun)

sɪlˈæntɹoʊ
sɪlˈæntɹoʊ
01

Rau mùi dùng làm gia vị hoặc trang trí.

Coriander used as a seasoning or garnish.

Ví dụ

Many people enjoy cilantro in their tacos at local food festivals.

Nhiều người thích rau mùi trong tacos tại các lễ hội ẩm thực địa phương.

Not everyone likes cilantro in their salads during social gatherings.

Không phải ai cũng thích rau mùi trong salad tại các buổi gặp mặt xã hội.

Do you think cilantro enhances the flavor of traditional Vietnamese dishes?

Bạn có nghĩ rằng rau mùi làm tăng hương vị của các món ăn Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cilantro cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cilantro

Không có idiom phù hợp