Bản dịch của từ Cilantro trong tiếng Việt
Cilantro
Noun [U/C]
Cilantro (Noun)
sɪlˈæntɹoʊ
sɪlˈæntɹoʊ
Ví dụ
Many people enjoy cilantro in their tacos at local food festivals.
Nhiều người thích rau mùi trong tacos tại các lễ hội ẩm thực địa phương.
Not everyone likes cilantro in their salads during social gatherings.
Không phải ai cũng thích rau mùi trong salad tại các buổi gặp mặt xã hội.
Do you think cilantro enhances the flavor of traditional Vietnamese dishes?
Bạn có nghĩ rằng rau mùi làm tăng hương vị của các món ăn Việt Nam không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cilantro
Không có idiom phù hợp