Bản dịch của từ Cilantro trong tiếng Việt
Cilantro

Cilantro (Noun)
Many people enjoy cilantro in their tacos at local food festivals.
Nhiều người thích rau mùi trong tacos tại các lễ hội ẩm thực địa phương.
Not everyone likes cilantro in their salads during social gatherings.
Không phải ai cũng thích rau mùi trong salad tại các buổi gặp mặt xã hội.
Do you think cilantro enhances the flavor of traditional Vietnamese dishes?
Bạn có nghĩ rằng rau mùi làm tăng hương vị của các món ăn Việt Nam không?
Họ từ
Cilantro là một thuật ngữ dùng để chỉ lá và thân của cây Coriandrum sativum, thường được sử dụng như một gia vị trong nấu ăn, đặc biệt trong ẩm thực Mexico và Trung Đông. Ở Mỹ, từ "cilantro" thường được sử dụng để chỉ lá cây, trong khi ở Vương quốc Anh, thuật ngữ "coriander" được dùng để chỉ cả lá và hạt của cây này. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa này có thể dẫn đến sự hiểu nhầm trong giao tiếp giữa hai nền văn hóa.
Từ "cilantro" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, được mượn từ từ Latin "coriandrum", có nghĩa là rau mùi. Latinh "coriandrum" lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "koriannon". Cây rau này được biết đến với hương vị độc đáo và thường được sử dụng trong ẩm thực của nhiều nền văn hóa. Ngày nay, từ "cilantro" chỉ rõ phần lá của cây rau mùi, góp phần làm phong phú hương vị và màu sắc trong các món ăn.
Từ "cilantro" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Writing, nơi chủ đề ẩm thực không thường xuyên được đề cập. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài Speaking khi thảo luận về văn hóa ẩm thực hoặc món ăn, đặc biệt là trong ngữ cảnh ẩm thực Latin và châu Á. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các công thức nấu ăn và các bài viết liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng.