Bản dịch của từ Garnish trong tiếng Việt
Garnish
Garnish (Noun)
Một lượng nhỏ thức ăn dùng để trang trí cho các món ăn khác.
A small amount of food used to decorate other food
The chef added a colorful garnish to the plate of pasta.
Đầu bếp đã thêm một phần garnish đầy màu sắc vào đĩa pasta.
Some people find garnish unnecessary and prefer simple presentation.
Một số người thấy garnish không cần thiết và thích cách trình bày đơn giản.
Do you think garnish plays an important role in food aesthetics?
Bạn có nghĩ rằng garnish đóng vai trò quan trọng trong thẩm mỹ thức ăn không?
Garnish (Verb)
Trang trí hoặc tô điểm (thứ gì đó, đặc biệt là đồ ăn)
Decorate or embellish something especially food
She garnished the dish with fresh herbs before serving it.
Cô ấy đã trang trí món ăn bằng rau sống trước khi phục vụ nó.
They did not garnish the dessert with any extra toppings.
Họ không trang trí món tráng miệng với bất kỳ lớp phủ nào.
Did you remember to garnish the main course with lemon slices?
Bạn có nhớ trang trí món chính bằng lát chanh không?
Gửi thông báo cho (bên thứ ba) nhằm mục đích tịch thu tiền hợp pháp của con nợ hoặc bị đơn.
Serve notice on a third party for the purpose of legally seizing money belonging to a debtor or defendant
The court garnished his wages to pay off his debts.
Tòa án đã thụ lý tiền lương của anh ấy để trả nợ.
She was relieved that her wages were not garnished by the court.
Cô ấy hạnh phúc vì tiền lương của cô không bị thụ lý bởi tòa án.
Did the court garnish the defendant's bank account for the debt?
Liệu tòa án có thụ lý tài khoản ngân hàng của bị cáo để trả nợ không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp