Bản dịch của từ Garnish trong tiếng Việt
Garnish
Garnish (Noun)
The chef added a colorful garnish to the plate of pasta.
Đầu bếp đã thêm một phần garnish đầy màu sắc vào đĩa pasta.
Some people find garnish unnecessary and prefer simple presentation.
Một số người thấy garnish không cần thiết và thích cách trình bày đơn giản.
Do you think garnish plays an important role in food aesthetics?
Bạn có nghĩ rằng garnish đóng vai trò quan trọng trong thẩm mỹ thức ăn không?
Dạng danh từ của Garnish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Garnish | Garnishes |
Garnish (Verb)
Trang trí hoặc tô điểm (thứ gì đó, đặc biệt là đồ ăn)
She garnished the dish with fresh herbs before serving it.
Cô ấy đã trang trí món ăn bằng rau sống trước khi phục vụ nó.
They did not garnish the dessert with any extra toppings.
Họ không trang trí món tráng miệng với bất kỳ lớp phủ nào.
Did you remember to garnish the main course with lemon slices?
Bạn có nhớ trang trí món chính bằng lát chanh không?
The court garnished his wages to pay off his debts.
Tòa án đã thụ lý tiền lương của anh ấy để trả nợ.
She was relieved that her wages were not garnished by the court.
Cô ấy hạnh phúc vì tiền lương của cô không bị thụ lý bởi tòa án.
Did the court garnish the defendant's bank account for the debt?
Liệu tòa án có thụ lý tài khoản ngân hàng của bị cáo để trả nợ không?
Dạng động từ của Garnish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Garnish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Garnished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Garnished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Garnishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Garnishing |
Họ từ
Từ "garnish" là một danh từ và động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là trang trí hoặc bổ sung cho một món ăn bằng các thành phần nhỏ, thường là nguyên liệu ăn được, nhằm tăng cường vẻ ngoài và hương vị. Trong tiếng Anh, "garnish" giữ nguyên nghĩa cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, những phong cách ẩm thực và cách trình bày món ăn có thể khác nhau giữa hai vùng, ảnh hưởng đến cách sử dụng từ này trong thực tiễn.
Từ "garnish" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "garnir", mang nghĩa là "trang trí" hoặc "bảo vệ". Tiếng Pháp này, lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "garnire", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "trang hoàng". Trong lịch sử, "garnish" được sử dụng để chỉ việc trang trí các món ăn nhằm tăng cường tính hấp dẫn và giá trị thẩm mỹ. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa ban đầu, thường được áp dụng trong ngữ cảnh ẩm thực để chỉ các thành phần trang trí trên món ăn.
Từ "garnish" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể mô tả thực phẩm hoặc tập trung vào nghệ thuật ẩm thực. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến ẩm thực hoặc thực đơn. Ngoài bối cảnh IELTS, "garnish" thường được sử dụng trong ngành nhà hàng để chỉ các thành phần được thêm vào món ăn nhằm tăng phần hấp dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp