Bản dịch của từ Garnish trong tiếng Việt

Garnish

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garnish (Noun)

gˈɑɹnɪʃ
gˈɑɹnɪʃ
01

Một lượng nhỏ thức ăn dùng để trang trí cho các món ăn khác.

A small amount of food used to decorate other food.

Ví dụ

The chef added a colorful garnish to the plate of pasta.

Đầu bếp đã thêm một phần garnish đầy màu sắc vào đĩa pasta.

Some people find garnish unnecessary and prefer simple presentation.

Một số người thấy garnish không cần thiết và thích cách trình bày đơn giản.

Do you think garnish plays an important role in food aesthetics?

Bạn có nghĩ rằng garnish đóng vai trò quan trọng trong thẩm mỹ thức ăn không?

Dạng danh từ của Garnish (Noun)

SingularPlural

Garnish

Garnishes

Garnish (Verb)

gˈɑɹnɪʃ
gˈɑɹnɪʃ
01

Trang trí hoặc tô điểm (thứ gì đó, đặc biệt là đồ ăn)

Decorate or embellish something especially food.

Ví dụ

She garnished the dish with fresh herbs before serving it.

Cô ấy đã trang trí món ăn bằng rau sống trước khi phục vụ nó.

They did not garnish the dessert with any extra toppings.

Họ không trang trí món tráng miệng với bất kỳ lớp phủ nào.

Did you remember to garnish the main course with lemon slices?

Bạn có nhớ trang trí món chính bằng lát chanh không?

02

Gửi thông báo cho (bên thứ ba) nhằm mục đích tịch thu tiền hợp pháp của con nợ hoặc bị đơn.

Serve notice on a third party for the purpose of legally seizing money belonging to a debtor or defendant.

Ví dụ

The court garnished his wages to pay off his debts.

Tòa án đã thụ lý tiền lương của anh ấy để trả nợ.

She was relieved that her wages were not garnished by the court.

Cô ấy hạnh phúc vì tiền lương của cô không bị thụ lý bởi tòa án.

Did the court garnish the defendant's bank account for the debt?

Liệu tòa án có thụ lý tài khoản ngân hàng của bị cáo để trả nợ không?

Dạng động từ của Garnish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Garnish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Garnished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Garnished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Garnishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Garnishing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Garnish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Tossing the al dente spaghetti in the silky sauce and with a sprinkle of black pepper, I could already anticipate the explosion of flavours awaiting my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Garnish

Không có idiom phù hợp