Bản dịch của từ Coriander trong tiếng Việt
Coriander

Coriander (Noun)
She garnished the dish with fresh coriander leaves for extra flavor.
Cô ấy trang trí món ăn bằng lá mùi tàu tươi để thêm hương vị.
The recipe called for a teaspoon of ground coriander seeds for seasoning.
Công thức yêu cầu một thìa cà phê hạt mùi tàu băm nhỏ để nêm.
The chef's special soup included a generous amount of chopped coriander.
Canh đặc biệt của đầu bếp bao gồm một lượng lớn mùi tàu băm nhỏ.
Dạng danh từ của Coriander (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coriander | - |
Họ từ
Coriander (Coriandrum sativum) là một loại thảo mộc thuộc họ cần tây, thường được sử dụng làm gia vị và rau thơm trong ẩm thực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với phát âm không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, phần lá thường được gọi là "coriander", trong khi hạt thường được gọi là "coriander seeds", còn trong tiếng Anh Mỹ, "cilantro" thường được sử dụng để chỉ phần lá, tạo nên sự khác biệt về nghĩa và cách dùng.
Từ "coriander" bắt nguồn từ tiếng Latin "coriandrum", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "koriannon". Từ này đã được sử dụng để chỉ cây gia vị có lá và hạt được dùng phổ biến trong ẩm thực. Theo lịch sử, coriandre được biết đến từ thời kỳ cổ đại và đã được sử dụng rộng rãi cho các mục đích ẩm thực và dược liệu. Ngày nay, từ này vẫn chỉ đến cây và hương vị đặc trưng của nó trong ẩm thực quốc tế.
Từ "coriander" (rau mùi) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi khẩu phần từ vựng thường thiên về các chủ đề chung hơn là các nguyên liệu cụ thể. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về ẩm thực hoặc văn hóa, bởi rau mùi là một thành phần bổ sung phổ biến trong nhiều món ăn trên thế giới, đặc biệt là trong ẩm thực châu Á và Mexico.