Bản dịch của từ Ciliary body trong tiếng Việt

Ciliary body

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ciliary body (Noun)

sˈɪliɛɹi bˈɑdi
sˈɪliɛɹi bˈɑdi
01

Phần của mắt kết nối mống mắt với màng đệm.

The part of the eye that connects the iris with the choroid.

Ví dụ

The ciliary body helps control the shape of the lens.

Thân mi giúp điều chỉnh hình dạng của thấu kính.

The ciliary body does not affect color perception.

Thân mi không ảnh hưởng đến khả năng cảm nhận màu sắc.

What role does the ciliary body play in vision?

Thân mi đóng vai trò gì trong thị giác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ciliary body/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ciliary body

Không có idiom phù hợp