Bản dịch của từ Cinching trong tiếng Việt

Cinching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cinching (Verb)

sˈɪntʃɨŋ
sˈɪntʃɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cinch.

Present participle and gerund of cinch.

Ví dụ

Cinching the waist with a belt can create a flattering silhouette.

Nhấc eo bằng cái dây buộc có thể tạo ra hình dáng thon gọn.

She is not cinching the dress properly for the event.

Cô ấy không nhấc váy đúng cách cho sự kiện.

Are you cinching the tie too tightly around your neck?

Bạn có buộc cà vạt quá chặt quanh cổ không?

Dạng động từ của Cinching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cinch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cinched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cinched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cinches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cinching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cinching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cinching

Không có idiom phù hợp