Bản dịch của từ Cinching trong tiếng Việt
Cinching

Cinching (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cinch.
Present participle and gerund of cinch.
Cinching the waist with a belt can create a flattering silhouette.
Nhấc eo bằng cái dây buộc có thể tạo ra hình dáng thon gọn.
She is not cinching the dress properly for the event.
Cô ấy không nhấc váy đúng cách cho sự kiện.
Are you cinching the tie too tightly around your neck?
Bạn có buộc cà vạt quá chặt quanh cổ không?
Dạng động từ của Cinching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cinch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cinched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cinched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cinches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cinching |
Họ từ
Từ "cinching" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường dùng để chỉ hành động thắt chặt hoặc điều chỉnh một cách chắc chắn. Trong văn cảnh cụ thể, "cinching" có thể đề cập đến việc siết chặt dây thừng, thắt lưng hoặc bất kỳ vật dụng nào khác để đảm bảo an toàn hoặc sự ổn định. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức hơn tại Bắc Mỹ.
Từ "cinching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "cinchier", có nghĩa là "buộc" hoặc "thắt chặt". Từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cingere", có nghĩa là "thắt lưng" hoặc "bao quanh". Trong lịch sử, "cinching" thường được sử dụng trong bối cảnh thắt dây hay thắt chặt để hỗ trợ cấu trúc hay bảo đảm an toàn. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa chung là tạo ra một sự thắt chặt hoặc quyết định vững chắc, phản ánh tính chất bảo đảm và ổn định của nó.
Từ "cinching" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thời trang hoặc thiết kế, liên quan đến việc điều chỉnh kích thước hoặc tạo dáng trang phục. Ngoài ra, "cinching" còn được sử dụng trong lĩnh vực thể dục thể thao, đề cập đến cảm giác thắt chặt cơ thể trong tập luyện. Giải thích cụ thể về cách thức hình thành và sử dụng từ này trong các ngữ cảnh cụ thể có thể hỗ trợ người học nâng cao khả năng giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp