Bản dịch của từ Cinephile trong tiếng Việt

Cinephile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cinephile (Noun)

sˈɪnɨfˌaɪl
sˈɪnɨfˌaɪl
01

Một người yêu thích điện ảnh.

A person who is fond of the cinema.

Ví dụ

She is a true cinephile, watching at least 3 movies weekly.

Cô ấy là một người yêu điện ảnh đích thực, xem ít nhất 3 bộ phim mỗi tuần.

He is not a cinephile, preferring books over movies.

Anh ấy không phải là người yêu điện ảnh, thích sách hơn phim.

Are you a cinephile who enjoys discussing film theories?

Bạn có phải là người yêu điện ảnh thích thảo luận về lý thuyết phim không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cinephile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cinephile

Không có idiom phù hợp