Bản dịch của từ Cinephile trong tiếng Việt
Cinephile

Cinephile (Noun)
She is a true cinephile, watching at least 3 movies weekly.
Cô ấy là một người yêu điện ảnh đích thực, xem ít nhất 3 bộ phim mỗi tuần.
He is not a cinephile, preferring books over movies.
Anh ấy không phải là người yêu điện ảnh, thích sách hơn phim.
Are you a cinephile who enjoys discussing film theories?
Bạn có phải là người yêu điện ảnh thích thảo luận về lý thuyết phim không?
Cinephile (từ tiếng Pháp) là thuật ngữ dùng để chỉ những người đam mê điện ảnh, với sự yêu thích sâu sắc đối với phim ảnh, từ nội dung cho đến kỹ thuật làm phim. Trong tiếng Anh không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ với từ này, qua đó được sử dụng phổ biến trong cả văn cảnh phê bình và cộng đồng yêu điện ảnh. Sự sa đà của cinephile không chỉ thể hiện ở việc xem phim mà còn ở việc nghiên cứu lịch sử, thể loại và nghệ thuật điện ảnh.
Từ "cinephile" bắt nguồn từ tiếng Pháp, được tạo thành từ "cinéphile", trong đó "ciné" là viết tắt của "cinéma" (điện ảnh) và "phile" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "philos", nghĩa là "yêu thích". Từ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20 để miêu tả những người đam mê phim ảnh, đánh dấu sự phát triển của văn hóa điện ảnh trong xã hội hiện đại. Nghĩa hiện tại của nó thể hiện sự khao khát và tôn trọng đối với nghệ thuật điện ảnh.
Từ "cinephile" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh nói về sở thích điện ảnh hoặc phân tích phim. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những người yêu thích phim ảnh, tham gia các câu lạc bộ điện ảnh hoặc thảo luận về điện ảnh nghệ thuật. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu về điện ảnh và các mối quan tâm văn hóa liên quan đến phim.