Bản dịch của từ Cingle trong tiếng Việt
Cingle

Cingle (Noun)
She wore a beautiful cingle at the social event last Saturday.
Cô ấy đã đeo một chiếc cingle đẹp tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He did not like the cingle on his new outfit.
Anh ấy không thích chiếc cingle trên bộ trang phục mới của mình.
Is the cingle a common accessory in modern social gatherings?
Cingle có phải là phụ kiện phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại không?
Cingle là một từ trong tiếng Anh có nghĩa là “vòng thắt” hoặc “dây nhỏ” thường được sử dụng trong lĩnh vực động vật học và nông nghiệp, chỉ về các loại dây hoặc thắt lưng dùng để buộc hoặc giữ chặt. Từ này không có biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, từ này có thể được hiểu là một phần của thiết bị hoặc dụng cụ trong nhiều ngành nghề khác nhau, từ thủ công đến công nghiệp.
“Cingle” có nguồn gốc từ từ Latinh “cingulum”, có nghĩa là “dây thắt lưng” hay “vòng đai”. Từ này qua thời gian đã được chuyển hóa trong ngôn ngữ Pháp thành “cinglé”, phản ánh ý nghĩa liên quan đến việc bao bọc hoặc ôm sát. Hiện nay, “cingle” được sử dụng để chỉ một dạng thắt lưng đặc biệt trong ngành thời trang và kiến trúc, nhấn mạnh đến việc tạo ra sự bảo vệ hay cố định cho một đối tượng nào đó. Từ này cho thấy sự liên kết giữa khái niệm bao bọc trong quá khứ và ứng dụng hiện đại trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "cingle" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và ít được sử dụng trong các bối cảnh chính thức như IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp. Trong thực tiễn, "cingle" thường liên quan đến các lĩnh vực chuyên môn như y học hoặc sinh học, đề cập đến một cấu trúc hoặc thành phần nhất định trong cơ thể. Sự hạn chế trong sử dụng từ này có thể khiến nó trở thành một thử thách đối với người học tiếng Anh.