Bản dịch của từ Girdle trong tiếng Việt
Girdle
Girdle (Noun)
The community center purchased a new girdle for their pancake breakfast.
Trung tâm cộng đồng đã mua một cái girdle mới cho buổi sáng với bánh kếp của họ.
The local charity event borrowed a girdle to make delicious crepes.
Sự kiện từ thiện địa phương đã mượn một cái girdle để làm bánh crepe ngon.
The cooking class used a girdle to teach students how to make pancakes.
Lớp học nấu ăn đã sử dụng một cái girdle để dạy học sinh làm bánh kếp.
She wore a girdle to shape her waist for the event.
Cô ấy đã mặc một chiếc dây nịt để tạo dáng cho sự kiện.
The girdle was decorated with intricate embroidery and sparkling gems.
Chiếc dây nịt được trang trí với thêu hoa phức tạp và ngọc quý lấp lánh.
In the past, women often wore girdles to enhance their figure.
Trong quá khứ, phụ nữ thường mặc dây nịt để nâng cao hình dáng của mình.
The arborist noticed a girdle on the old oak tree.
Người chăm sóc cây nhận thấy một vòng trên cây sồi cổ.
The girdle was harming the tree's growth, so it was removed.
Vòng trên cây gây hại cho sự phát triển của cây, nên đã được loại bỏ.
The environmental group educated the community about the dangers of girdling.
Nhóm môi trường giáo dục cộng đồng về nguy hiểm của việc vòng cây.
She wore a girdle to shape her figure for the party.
Cô ấy mặc một chiếc girdle để tạo dáng cho buổi tiệc.
The girdle was uncomfortable but helped her feel more confident.
Chiếc girdle không thoải mái nhưng giúp cô ấy tự tin hơn.
Many women in the social event were wearing girdles under their dresses.
Nhiều phụ nữ trong sự kiện xã hội đều mặc girdle dưới váy.
The girdle of the diamond sparkled beautifully at the gala.
Vòng đai của viên kim cương lấp lánh tuyệt đẹp tại buổi tiệc.
The girdle does not affect the value of the ruby.
Vòng đai không ảnh hưởng đến giá trị của viên hồng ngọc.
What is the significance of the girdle in this engagement ring?
Ý nghĩa của vòng đai trong chiếc nhẫn đính hôn này là gì?
Girdle (Verb)
Farmers often girdle trees to increase fruit production in orchards.
Nông dân thường cắt quanh cây để tăng sản lượng trái cây trong vườn.
They do not girdle branches during the spring season for better growth.
Họ không cắt quanh cành vào mùa xuân để cây phát triển tốt hơn.
Do you think farmers should girdle trees for better harvests?
Bạn có nghĩ rằng nông dân nên cắt quanh cây để thu hoạch tốt hơn không?
She decided to girdle her waist with a beautiful silk belt.
Cô ấy quyết định quấn một chiếc thắt lưng lụa đẹp quanh eo.
He did not girdle his body with any accessories at the event.
Anh ấy không quấn cơ thể bằng bất kỳ phụ kiện nào tại sự kiện.
Did you see how she chose to girdle her dress?
Bạn có thấy cách cô ấy chọn quấn chiếc váy không?
Họ từ
Từ "girdle" có nghĩa là một loại dây đai hoặc băng đeo quanh phần bụng. Trong tiếng Anh, nó có thể đề cập đến các sản phẩm thời trang thắt chặt cơ thể, bao gồm cả áo lót và đồ lót. Từ này được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh lịch sử hoặc phong cách cổ điển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "girdle" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, từ này có phần ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt ở Mỹ.
Từ "girdle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cingulum", có nghĩa là đai hoặc dây thắt lưng. Trong tiếng Anh trung cổ, từ này được chuyển thể thành "girdel", mang hình thức chỉ vật dụng bảo vệ hoặc ôm chặt quanh phần cơ thể. Ý nghĩa hiện tại của "girdle" liên quan đến các vật phẩm, thường là thắt lưng hoặc đai xung quanh cơ thể, phản ánh rõ sự bảo vệ hoặc cấu trúc được hỗ trợ từ nguồn gốc của nó.
Từ "girdle" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến y học hoặc sinh học. Trong bối cảnh chung, "girdle" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc hỗ trợ hoặc bảo vệ, như các khung xương ở động vật. Trong các tình huống hàng ngày, nó có thể được đề cập trong thời trang, liên quan đến các sản phẩm định hình cơ thể. Do đó, mức độ phổ biến của từ này không cao trong các giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp