Bản dịch của từ Fruitful trong tiếng Việt
Fruitful

Fruitful (Adjective)
The community garden is a fruitful place for growing fresh produce.
Khu vườn cộng đồng là nơi màu mỡ để trồng rau cải tươi ngon.
Their fruitful collaboration led to significant improvements in the neighborhood.
Sự hợp tác đầy ý nghĩa của họ đã dẫn đến những cải thiện đáng kể trong khu phố.
The charity event was a fruitful endeavor, raising funds for the homeless.
Sự kiện từ thiện đã là một nỗ lực có kết quả, gây quỹ cho người vô gia cư.
Dạng tính từ của Fruitful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fruitful Hiệu quả | More fruitful Hiệu quả hơn | Most fruitful Hiệu quả nhất |
Kết hợp từ của Fruitful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely fruitful Cực kỳ hiệu quả | The community event was extremely fruitful for local businesses and residents. Sự kiện cộng đồng rất hiệu quả cho các doanh nghiệp và cư dân địa phương. |
Fairly fruitful Khá sinh lợi | The community project was fairly fruitful for local youth engagement. Dự án cộng đồng khá hiệu quả trong việc thu hút thanh niên địa phương. |
Potentially fruitful Có tiềm năng sinh lợi | Community gardens can be potentially fruitful for local social interactions. Những vườn cộng đồng có thể mang lại lợi ích cho các tương tác xã hội. |
Particularly fruitful Đặc biệt hiệu quả | The community event was particularly fruitful for local charities this year. Sự kiện cộng đồng năm nay rất có lợi cho các tổ chức từ thiện địa phương. |
Very fruitful Rất hiệu quả | The community event was very fruitful for local businesses and residents. Sự kiện cộng đồng rất hữu ích cho các doanh nghiệp và cư dân địa phương. |
Họ từ
Từ "fruitful" trong tiếng Anh có nghĩa là mang lại nhiều kết quả tích cực hoặc hiệu quả, thường được sử dụng để mô tả một quá trình, hoạt động hay mối quan hệ có tính chất thành công. Trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, ở Anh, "fruitful" có thể ám chỉ một mối quan hệ hay một hợp tác lâu dài, trong khi ở Mỹ từ này thường liên quan đến hiệu quả trong công việc hơn.
Từ "fruitful" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fructifer" (tiếng Anh: bearing fruit), trong đó "fructus" có nghĩa là "trái cây" hoặc "sự thu hoạch". Cụm từ này được kết hợp với hậu tố "-ful" chỉ tính chất, làm nổi bật sự phong phú, sinh lợi. Trong lịch sử, "fruitful" xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 14 và đã được sử dụng để chỉ những điều mang lại kết quả tốt đẹp, sự sinh sôi nảy nở, liên hệ mật thiết đến ý nghĩa hiện tại của việc sản sinh ra những thành tựu, thành quả.
Từ "fruitful" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất ở mức trung bình trong văn bản học thuật và chuyên môn. Từ này thường diễn đạt sự hiệu quả, khả năng mang lại kết quả tích cực, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về nghiên cứu, thảo luận, hoặc những buổi họp có nội dung xây dựng. Ngoài ra, "fruitful" còn được sử dụng trong các tình huống mô tả quá trình hợp tác thành công hoặc kết quả của một hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



