Bản dịch của từ Corset trong tiếng Việt
Corset

Corset (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của áo nịt ngực.
Past simple and past participle of corset.
She corseted her waist for the fashion show last weekend.
Cô ấy đã thắt corset vòng eo cho buổi trình diễn thời trang cuối tuần trước.
They did not corset their bodies during the 1920s revolution.
Họ đã không thắt corset cơ thể trong cuộc cách mạng những năm 1920.
Did she corset herself for the charity event last month?
Cô ấy đã thắt corset cho sự kiện từ thiện tháng trước chưa?
Corset (Adjective)
Mặc áo nịt ngực.
Wearing a corset.
She wore a corset to the charity ball last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc corset đến buổi tiệc từ thiện vào thứ Bảy vừa qua.
He did not like the tight corset style of the 1800s.
Anh ấy không thích kiểu corset chật chội của thế kỷ 19.
Did you see her corset at the fashion show?
Bạn có thấy corset của cô ấy tại buổi trình diễn thời trang không?
Họ từ
Corset, một thuật ngữ tiếng Anh chỉ đồ lót nữ thường được thiết kế để định hình vóc dáng, đặc biệt là phần eo. Corset thường được làm từ vải cứng và có thể sử dụng dây buộc hoặc móc để điều chỉnh độ chặt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong văn cảnh hiện đại, corset đã chuyển từ một phụ kiện thời trang sang biểu tượng của sự áp đặt về hình thể nữ giới.
Từ "corset" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "corset", một dạng diminutive của "corps", có nghĩa là "cơ thể". Latin cổ, từ gốc là "corpus", cũng mang nghĩa tương tự. Corset được sử dụng phổ biến từ thế kỷ 16 đến 19, nhằm mục đích định hình cơ thể phụ nữ. Về mặt văn hóa, corset không chỉ là trang phục mà còn phản ánh những tiêu chuẩn thẩm mỹ và xã hội. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa không chỉ về vật dụng mà còn về luồng tư tưởng liên quan đến cơ thể và giới tính.
Từ "corset" mang ý nghĩa lịch sử và thời trang, thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về văn hóa, thay đổi trang phục, và ảnh hưởng của xã hội đối với cơ thể con người. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe, thẩm mỹ và các cuộc thảo luận về sự tôn vinh hình thể trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp