Bản dịch của từ Corset trong tiếng Việt
Corset
Corset (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của áo nịt ngực.
Past simple and past participle of corset.
She corseted her waist for the fashion show last weekend.
Cô ấy đã thắt corset vòng eo cho buổi trình diễn thời trang cuối tuần trước.
They did not corset their bodies during the 1920s revolution.
Họ đã không thắt corset cơ thể trong cuộc cách mạng những năm 1920.
Did she corset herself for the charity event last month?
Cô ấy đã thắt corset cho sự kiện từ thiện tháng trước chưa?
Corset (Adjective)
Mặc áo nịt ngực.
Wearing a corset.
She wore a corset to the charity ball last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc corset đến buổi tiệc từ thiện vào thứ Bảy vừa qua.
He did not like the tight corset style of the 1800s.
Anh ấy không thích kiểu corset chật chội của thế kỷ 19.
Did you see her corset at the fashion show?
Bạn có thấy corset của cô ấy tại buổi trình diễn thời trang không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp