Bản dịch của từ Corset trong tiếng Việt

Corset

Verb Adjective

Corset (Verb)

01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của áo nịt ngực.

Past simple and past participle of corset.

Ví dụ

She corseted her waist for the fashion show last weekend.

Cô ấy đã thắt corset vòng eo cho buổi trình diễn thời trang cuối tuần trước.

They did not corset their bodies during the 1920s revolution.

Họ đã không thắt corset cơ thể trong cuộc cách mạng những năm 1920.

Did she corset herself for the charity event last month?

Cô ấy đã thắt corset cho sự kiện từ thiện tháng trước chưa?

Corset (Adjective)

01

Mặc áo nịt ngực.

Wearing a corset.

Ví dụ

She wore a corset to the charity ball last Saturday.

Cô ấy đã mặc một chiếc corset đến buổi tiệc từ thiện vào thứ Bảy vừa qua.

He did not like the tight corset style of the 1800s.

Anh ấy không thích kiểu corset chật chội của thế kỷ 19.

Did you see her corset at the fashion show?

Bạn có thấy corset của cô ấy tại buổi trình diễn thời trang không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corset cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corset

Không có idiom phù hợp