Bản dịch của từ Griddle trong tiếng Việt
Griddle
Griddle (Noun)
Sàng đáy dây của thợ mỏ.
A miners wirebottomed sieve.
The miners used a griddle to separate the gold from the dirt.
Các thợ mỏ đã sử dụng một cái sàng để tách vàng khỏi đất.
The griddle did not work well for larger stones in the river.
Cái sàng không hoạt động tốt với những viên đá lớn trong sông.
Did the workers find gold using the griddle in 2022?
Các công nhân có tìm thấy vàng bằng cái sàng vào năm 2022 không?
The chef used a griddle to cook pancakes for the charity event.
Đầu bếp đã sử dụng một cái chảo để nấu bánh kếp cho sự kiện từ thiện.
They did not have a griddle at the community kitchen last week.
Họ không có một cái chảo ở bếp cộng đồng tuần trước.
Do you think a griddle is necessary for social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng một cái chảo là cần thiết cho các buổi gặp mặt xã hội không?
Griddle (Verb)
They griddle the corn to make delicious street food in Hanoi.
Họ nướng ngô để làm món ăn đường phố ngon ở Hà Nội.
They do not griddle the rice for the festival in Da Nang.
Họ không nướng cơm cho lễ hội ở Đà Nẵng.
Do they griddle the vegetables for the community event tomorrow?
Họ có nướng rau cho sự kiện cộng đồng ngày mai không?
Nấu trên vỉ nướng.
Cook on a griddle.
They griddle pancakes every Sunday for their family brunch.
Họ chiên bánh kếp mỗi Chủ nhật cho bữa sáng gia đình.
She does not griddle vegetables for the community picnic.
Cô ấy không chiên rau cho buổi picnic cộng đồng.
Do you griddle burgers at the summer barbecue events?
Bạn có chiên bánh hamburger tại các sự kiện tiệc nướng mùa hè không?
Họ từ
Từ "griddle" chỉ một thiết bị nấu ăn có bề mặt phẳng, thường được dùng để chiên hoặc nướng thực phẩm như bánh pancake, thịt hoặc rau củ. Trong tiếng Anh Mỹ, "griddle" ám chỉ một bếp nướng bằng điện hoặc gas, trong khi tiếng Anh Anh có thể liên kết với các loại chảo nướng trên bếp. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu xuất phát từ thói quen ẩm thực địa phương và công cụ nấu ăn phổ biến.
Từ "griddle" xuất phát từ tiếng Anglo-Normand "gridle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "craticula", có nghĩa là "cái lưới nhỏ". Từ này đã trải qua nhiều biến thể ngữ âm và hình thức sử dụng trong ngôn ngữ tiếng Anh. Ban đầu, "griddle" chỉ dùng để miêu tả một thiết bị dùng để nướng thực phẩm có bề mặt phẳng, thường được làm nóng trực tiếp. Ý nghĩa hiện tại của từ này, liên quan đến việc chế biến thực phẩm, vẫn giữ được sự kết nối mạnh mẽ với ý tưởng hoàn thiện và làm nóng trên một bề mặt.
Từ "griddle" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực hoặc trong các bài viết về công nghệ nấu ăn, nhưng ít hơn trong phần Nói và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "griddle" được sử dụng phổ biến trong các nhà hàng, chương trình nấu ăn, và ở nhà, khi chỉ thiết bị dùng để chiên bánh hoặc thực phẩm khác, thể hiện một kỹ thuật nấu ăn cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp