Bản dịch của từ Griddle trong tiếng Việt

Griddle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Griddle(Noun)

gɹˈɪdl
gɹˈɪdl
01

Sàng đáy dây của thợ mỏ.

A miners wirebottomed sieve.

Ví dụ
02

Một tấm sắt phẳng, nặng được làm nóng và dùng để nấu thức ăn.

A heavy flat iron plate that is heated and used for cooking food.

Ví dụ

Griddle(Verb)

gɹˈɪdl
gɹˈɪdl
01

Sàng lọc (quặng) bằng vỉ nướng.

Screen ore with a griddle.

Ví dụ
02

Nấu trên vỉ nướng.

Cook on a griddle.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ