Bản dịch của từ Circulating medium trong tiếng Việt
Circulating medium
Circulating medium (Noun)
Gold was once a common circulating medium in ancient civilizations.
Vàng đã từng là một phương tiện lưu thông phổ biến trong các nền văn minh cổ đại.
Paper money is now the primary circulating medium in most countries.
Tiền giấy hiện nay là phương tiện lưu thông chính ở hầu hết các quốc gia.
Is digital currency replacing traditional circulating mediums in modern economies?
Liệu tiền điện tử có thay thế phương tiện lưu thông truyền thống trong nền kinh tế hiện đại không?
"Circulating medium" được định nghĩa là môi trường truyền tải, thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông để chỉ môi trường mà thông tin, dữ liệu hay năng lượng được vận chuyển hoặc phân phối. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ứng dụng thực tiễn, "circulating medium" có thể liên quan đến các khái niệm trong khoa học tự nhiên, chẳng hạn như chất lỏng hoặc khí trong hệ thống tuần hoàn.
Cụm từ "circulating medium" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "circulatus", có nghĩa là "vòng tròn", kết hợp với "medium", xuất phát từ "medius", nghĩa là "ở giữa". Trong ngữ cảnh kinh tế, "circulating medium" chỉ các phương tiện trao đổi như tiền tệ, cho phép giao dịch hàng hóa và dịch vụ. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ hình thức trao đổi trực tiếp sang sử dụng các phương tiện trung gian, tạo điều kiện thuận lợi cho nền kinh tế thị trường.
Thuật ngữ "circulating medium" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tài chính và kinh tế, từ này thường được sử dụng để chỉ phương tiện thanh toán hoặc phương thức chuyển giao giá trị. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến lưu thông tiền tệ, tài chính ngân hàng và các nghiên cứu về cơ chế hoạt động của thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp