Bản dịch của từ Circumferent trong tiếng Việt

Circumferent

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumferent (Adjective)

sɝˌkˈəmfɝənt
sɝˌkˈəmfɝənt
01

Xung quanh hoặc bao quanh.

Surrounding or encircling.

Ví dụ

The circumferent neighborhoods are known for their friendly residents.

Các khu vực xung quanh nổi tiếng với cư dân thân thiện.

Her apartment is not in a circumferent area, so it feels unsafe.

Căn hộ của cô ấy không ở trong khu vực xung quanh, nên cảm thấy không an toàn.

Are there any circumferent parks where we can have a picnic?

Có công viên nào xung quanh mà chúng ta có thể đi dã ngoại không?

Circumferent (Adverb)

sɝˌkˈəmfɝənt
sɝˌkˈəmfɝənt
01

Theo cách xung quanh hoặc bao quanh.

In a surrounding or encircling manner.

Ví dụ

The students sat circumferent around the teacher during the lecture.

Các sinh viên ngồi xung quanh giáo viên trong bài giảng.

She prefers not to socialize circumferent at large gatherings.

Cô ấy thích không giao tiếp xung quanh trong các buổi tụ tập lớn.

Did you notice how the guests were standing circumferent at the party?

Bạn có nhận thấy khách mời đang đứng xung quanh tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circumferent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumferent

Không có idiom phù hợp