Bản dịch của từ Circumferent trong tiếng Việt
Circumferent

Circumferent (Adjective)
Xung quanh hoặc bao quanh.
The circumferent neighborhoods are known for their friendly residents.
Các khu vực xung quanh nổi tiếng với cư dân thân thiện.
Her apartment is not in a circumferent area, so it feels unsafe.
Căn hộ của cô ấy không ở trong khu vực xung quanh, nên cảm thấy không an toàn.
Are there any circumferent parks where we can have a picnic?
Có công viên nào xung quanh mà chúng ta có thể đi dã ngoại không?
Circumferent (Adverb)
Theo cách xung quanh hoặc bao quanh.
In a surrounding or encircling manner.
The students sat circumferent around the teacher during the lecture.
Các sinh viên ngồi xung quanh giáo viên trong bài giảng.
She prefers not to socialize circumferent at large gatherings.
Cô ấy thích không giao tiếp xung quanh trong các buổi tụ tập lớn.
Did you notice how the guests were standing circumferent at the party?
Bạn có nhận thấy khách mời đang đứng xung quanh tại bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "circumferent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circumferens", có nghĩa là "xung quanh" hoặc "bao quanh". Trong ngữ cảnh hình học, nó thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm liên quan đến chu vi hoặc biên giới của một hình dạng, chẳng hạn như đường tròn. Thuật ngữ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và ít được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ "circumferent" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "circum" (quanh) và "ferre" (mang). Chữ "circumferent" biểu thị ý nghĩa "mang quanh" hoặc "màu sắc vòng". Lịch sử từ này gắn liền với các ứng dụng trong hình học và toán học, nơi nó mô tả sự liên quan đến đường cạnh hoặc vòng tròn. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ các yếu tố bao quanh hoặc hình thức diễn ra xung quanh một trung tâm nào đó.
Từ "circumferent" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong hình học và thiên văn, để miêu tả những đường biên quanh một hình thể hoặc hành tinh. Trong các khóa học về toán hoặc khoa học tự nhiên, "circumferent" xuất hiện để giải thích tính chất của các hình tròn và các khái niệm liên quan đến đường kính và chu vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp