Bản dịch của từ Circumspect trong tiếng Việt
Circumspect

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "circumspect" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circumspectus", có nghĩa là cẩn thận, thận trọng trong hành động và quyết định. Từ này được sử dụng để miêu tả một người hành động một cách cân nhắc, suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định để tránh rủi ro hoặc hậu quả tiêu cực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "circumspect" có cùng nghĩa và cách viết, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do cách phát âm địa phương.
Từ "circumspect" xuất phát từ tiếng Latin "circumspectus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "circumspectare", có nghĩa là "xem xét xung quanh". "Circum-" có nghĩa là "xung quanh", và "spectare" có nghĩa là "nhìn". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang nghĩa là cẩn trọng và suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động. Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến khái niệm quan sát và cân nhắc trước khi đưa ra quyết định.
Từ "circumspect" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, cho thấy nó không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật chính thức. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính cẩn trọng, sự thận trọng trong ra quyết định, và trong các lĩnh vực như quản lý rủi ro hay phân tích chính sách. Sự sử dụng này phản ánh nhu cầu về sự cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động.
Họ từ
Từ "circumspect" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circumspectus", có nghĩa là cẩn thận, thận trọng trong hành động và quyết định. Từ này được sử dụng để miêu tả một người hành động một cách cân nhắc, suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định để tránh rủi ro hoặc hậu quả tiêu cực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "circumspect" có cùng nghĩa và cách viết, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do cách phát âm địa phương.
Từ "circumspect" xuất phát từ tiếng Latin "circumspectus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "circumspectare", có nghĩa là "xem xét xung quanh". "Circum-" có nghĩa là "xung quanh", và "spectare" có nghĩa là "nhìn". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang nghĩa là cẩn trọng và suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động. Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến khái niệm quan sát và cân nhắc trước khi đưa ra quyết định.
Từ "circumspect" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, cho thấy nó không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật chính thức. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính cẩn trọng, sự thận trọng trong ra quyết định, và trong các lĩnh vực như quản lý rủi ro hay phân tích chính sách. Sự sử dụng này phản ánh nhu cầu về sự cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động.
