Bản dịch của từ Circumspect trong tiếng Việt
Circumspect

Circumspect (Adjective)
She is circumspect about sharing personal information on social media.
Cô ấy cẩn trọng về việc chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
He is not circumspect when it comes to accepting friend requests.
Anh ấy không cẩn trọng khi nhận lời kết bạn.
Are you circumspect about the photos you post online?
Bạn có cẩn trọng với những bức ảnh bạn đăng trực tuyến không?
She is circumspect about sharing personal information on social media.
Cô ấy cẩn thận về việc chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
He is not circumspect when it comes to accepting friend requests online.
Anh ấy không cẩn thận khi chấp nhận lời mời kết bạn trực tuyến.
Họ từ
Từ "circumspect" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circumspectus", có nghĩa là cẩn thận, thận trọng trong hành động và quyết định. Từ này được sử dụng để miêu tả một người hành động một cách cân nhắc, suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định để tránh rủi ro hoặc hậu quả tiêu cực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "circumspect" có cùng nghĩa và cách viết, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do cách phát âm địa phương.
Từ "circumspect" xuất phát từ tiếng Latin "circumspectus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "circumspectare", có nghĩa là "xem xét xung quanh". "Circum-" có nghĩa là "xung quanh", và "spectare" có nghĩa là "nhìn". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang nghĩa là cẩn trọng và suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động. Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến khái niệm quan sát và cân nhắc trước khi đưa ra quyết định.
Từ "circumspect" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, cho thấy nó không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật chính thức. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính cẩn trọng, sự thận trọng trong ra quyết định, và trong các lĩnh vực như quản lý rủi ro hay phân tích chính sách. Sự sử dụng này phản ánh nhu cầu về sự cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp