Bản dịch của từ Circumstantial evidence trong tiếng Việt

Circumstantial evidence

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumstantial evidence (Adjective)

sɝˌkəmstˌɛknəfˈɪntiən
sɝˌkəmstˌɛknəfˈɪntiən
01

Bằng chứng không được rút ra từ quan sát trực tiếp mà được suy ra từ hoàn cảnh.

Evidence not drawn from direct observation but inferred from circumstances.

Ví dụ

The detective presented circumstantial evidence in the case.

Thám tử trình bày bằng chứng tình tiết trong vụ án.

There was no circumstantial evidence to support the accusation.

Không có bằng chứng tình tiết nào để ủng hộ cáo buộc.

Was the decision based on circumstantial evidence or solid proof?

Quyết định dựa trên bằng chứng tình tiết hay bằng chứng rõ ràng?

Circumstantial evidence (Noun)

sɝˌkəmstˌɛknəfˈɪntiən
sɝˌkəmstˌɛknəfˈɪntiən
01

Bằng chứng không được rút ra từ quan sát trực tiếp mà được suy ra từ hoàn cảnh.

Evidence not drawn from direct observation but inferred from circumstances.

Ví dụ

The detective presented circumstantial evidence in the court.

Thám tử trình bày bằng chứng tình tiết trong tòa án.

There was no circumstantial evidence to prove the suspect's guilt.

Không có bằng chứng tình tiết nào chứng minh tội phạm.

Did the witness provide any circumstantial evidence during the interrogation?

Nhân chứng có cung cấp bất kỳ bằng chứng tình tiết nào trong cuộc thẩm vấn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Circumstantial evidence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumstantial evidence

Không có idiom phù hợp