Bản dịch của từ Circumstantial evidence trong tiếng Việt
Circumstantial evidence
Circumstantial evidence (Adjective)
Bằng chứng không được rút ra từ quan sát trực tiếp mà được suy ra từ hoàn cảnh.
Evidence not drawn from direct observation but inferred from circumstances.
The detective presented circumstantial evidence in the case.
Thám tử trình bày bằng chứng tình tiết trong vụ án.
There was no circumstantial evidence to support the accusation.
Không có bằng chứng tình tiết nào để ủng hộ cáo buộc.
Was the decision based on circumstantial evidence or solid proof?
Quyết định dựa trên bằng chứng tình tiết hay bằng chứng rõ ràng?
Circumstantial evidence (Noun)
Bằng chứng không được rút ra từ quan sát trực tiếp mà được suy ra từ hoàn cảnh.
Evidence not drawn from direct observation but inferred from circumstances.
The detective presented circumstantial evidence in the court.
Thám tử trình bày bằng chứng tình tiết trong tòa án.
There was no circumstantial evidence to prove the suspect's guilt.
Không có bằng chứng tình tiết nào chứng minh tội phạm.
Did the witness provide any circumstantial evidence during the interrogation?
Nhân chứng có cung cấp bất kỳ bằng chứng tình tiết nào trong cuộc thẩm vấn không?
Bằng chứng gián tiếp (circumstantial evidence) chỉ đến các bằng chứng không trực tiếp chỉ ra sự thật mà cần được xem xét trong bối cảnh rộng hơn để rút ra kết luận. Các bằng chứng này, mặc dù không thể là cơ sở duy nhất để kết luận, nhưng khi kết hợp với nhau có thể tạo thành một cái nhìn thuyết phục về sự việc đang được điều tra. Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, một số khác biệt trong cách giải thích tồn tại giữa hai hệ thống pháp luật này.
Bằng chứng gián tiếp, hay còn gọi là bằng chứng tình huống, có nguồn gốc từ tiếng Latin "circumstantia", nghĩa là "tình huống" hoặc "hoàn cảnh". Từ này được hình thành từ tiền tố "circum-" nghĩa là "vòng quanh" và gốc "stantia" nghĩa là "đứng". Trong ngữ cảnh pháp lý, nó chỉ các dấu hiệu hoặc thông tin liên quan đến một sự kiện mà không trực tiếp chỉ ra nguyên nhân. Việc sử dụng thuật ngữ này trong pháp luật giúp phân định các loại bằng chứng và nhấn mạnh tầm quan trọng của ngữ cảnh trong việc xác định sự thật.
Bằng chứng gián tiếp (circumstantial evidence) là thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ những chứng cứ chỉ ra một kết luận mà không trực tiếp xác minh điều đó. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này xuất hiện với tần suất thấp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện ở mức độ trung bình trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong chủ đề liên quan đến pháp luật hoặc điều tra. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận pháp lý, điều tra án hình sự hoặc nghiên cứu xã hội, biểu thị tính chất không chắc chắn của bằng chứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp