Bản dịch của từ Circumventing trong tiếng Việt
Circumventing

Circumventing (Verb)
They are circumventing rules to gain social advantages in their community.
Họ đang lẩn tránh các quy tắc để có lợi thế xã hội trong cộng đồng.
She is not circumventing the law; she follows all social regulations.
Cô ấy không lẩn tránh luật pháp; cô ấy tuân theo tất cả quy định xã hội.
Are people circumventing social norms to fit in better at school?
Có phải mọi người đang lẩn tránh các chuẩn mực xã hội để hòa nhập tốt hơn ở trường không?
Dạng động từ của Circumventing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Circumvent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Circumvented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Circumvented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Circumvents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Circumventing |
Họ từ
Từ "circumventing" có nguồn gốc từ động từ "circumvent", mang nghĩa là tìm cách tránh né hoặc lẩn tránh một điều gì đó, thường là một trở ngại hay quy định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các bối cảnh pháp lý và kỹ thuật, thường liên quan đến việc tìm ra giải pháp sáng tạo để giải quyết vấn đề.
Từ "circumventing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "circumvenire", có nghĩa là "đi vòng quanh". Được cấu thành từ tiền tố "circum" (xung quanh) và động từ "venire" (đến), từ này diễn tả hành động vượt qua hoặc tránh né một rào cản nào đó. Trong tiếng Anh hiện đại, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ hành động tìm cách né tránh hoặc không tuân thủ, mà không phải đối mặt trực tiếp với vấn đề, phản ánh tính linh hoạt trong việc giải quyết tình huống.
Từ "circumventing" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và trong bối cảnh luật pháp, đặc biệt là khi thảo luận về việc tìm cách tránh né quy định hay hệ thống. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy với tần suất thấp trong phần Đọc và Viết, nhưng có thể cao hơn trong phần Nói khi thảo luận về chiến lược giải quyết vấn đề. Từ này chủ yếu được dùng trong các tình huống liên quan đến việc thao tác, quản lý hoặc làm điều gì đó một cách không trực tiếp.