Bản dịch của từ Circumventing trong tiếng Việt

Circumventing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumventing (Verb)

sɝkəmvˈɛntɪŋ
sɝkəmvˈɛntɪŋ
01

Tránh (cái gì) bằng sự khéo léo hoặc lừa dối.

Avoid something by artfulness or deception.

Ví dụ

They are circumventing rules to gain social advantages in their community.

Họ đang lẩn tránh các quy tắc để có lợi thế xã hội trong cộng đồng.

She is not circumventing the law; she follows all social regulations.

Cô ấy không lẩn tránh luật pháp; cô ấy tuân theo tất cả quy định xã hội.

Are people circumventing social norms to fit in better at school?

Có phải mọi người đang lẩn tránh các chuẩn mực xã hội để hòa nhập tốt hơn ở trường không?

Dạng động từ của Circumventing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Circumvent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Circumvented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Circumvented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Circumvents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Circumventing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circumventing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumventing

Không có idiom phù hợp