Bản dịch của từ Citral trong tiếng Việt
Citral

Citral (Noun)
Citral is used in many perfumes for its pleasant citrus scent.
Citral được sử dụng trong nhiều loại nước hoa vì mùi chanh dễ chịu.
Many people do not know that citral enhances food flavors significantly.
Nhiều người không biết rằng citral làm tăng hương vị thực phẩm một cách đáng kể.
Is citral found in all citrus fruits and lemongrass products?
Citral có được tìm thấy trong tất cả các loại trái cây họ cam quýt và sản phẩm sả không?
Citral là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C10H16O, thường xuất hiện như một dạng tinh dầu trong nhiều loại thực vật, đặc biệt là chanh và sả. Citral chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và chế tạo nước hoa nhờ hương thơm chanh đặc trưng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù trong một số ngữ cảnh, "citral" có thể phát âm khác nhau do sự khác biệt trong ngữ âm giữa hai phiên bản.
Từ “citral” có nguồn gốc từ tiếng Latin "citrus", nghĩa là chanh, thể hiện mối liên hệ với nguồn gốc cây chanh (citrus). Citral được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19 trong tinh dầu chanh và một số loại cây họ bưởi. Các thành phần chính của citral là neral và geranial, với vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm và nước hoa. Ngày nay, citral được biết đến như một hợp chất tạo mùi, góp phần làm tăng hương vị và mùi thơm cho sản phẩm.
Citral là một hợp chất hữu cơ quan trọng, thường được nhắc đến trong các lĩnh vực hóa học và công nghiệp thực phẩm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc môi trường. Citral được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến sản xuất hương liệu, chế biến thực phẩm và nghiên cứu dược phẩm. Từ này gợi nhớ đến các chủ đề về hóa chất tự nhiên và sự ứng dụng của chúng trong đời sống hàng ngày.