Bản dịch của từ City hall trong tiếng Việt
City hall

City hall (Noun)
The city hall is located in downtown Boston.
Tòa thị chính nằm ở trung tâm thành phố Boston.
There is no parking available at the city hall.
Không có chỗ đậu xe ở tòa thị chính.
Is the city hall open on weekends for public services?
Tòa thị chính mở cửa vào cuối tuần để phục vụ công chúng không?
Dạng danh từ của City hall (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
City hall | City halls |
"Tòa thị chính" (city hall) là một thuật ngữ chỉ cơ quan quản lý hành chính của một thành phố hoặc thị xã, nơi diễn ra các hoạt động chính quyền địa phương như các cuộc họp hội đồng và các dịch vụ công cộng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ở một số cộng đồng, "tòa thị chính" còn có thể được gọi là "tòa nhà chính quyền địa phương" (municipal hall), nhấn mạnh về chức năng chính trị và quản lý của nó.
Từ "city hall" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "city" bắt nguồn từ từ Latinh "civitas", nghĩa là "thành phố" hay "cộng đồng", và "hall" xuất phát từ từ germanic "hal", có nghĩa là "phòng lớn". Khái niệm về "city hall" xuất hiện từ thời Trung cổ, khi các cộng đồng cần một không gian chính thức để tổ chức các cuộc họp và ra quyết định. Ngày nay, "city hall" ám chỉ đến trụ sở chính quyền địa phương, nơi diễn ra các hoạt động hành chính và phục vụ cộng đồng.
Cụm từ "city hall" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được liên kết với các chủ đề về chính quyền địa phương và dịch vụ công cộng. Trong các ngữ cảnh khác, "city hall" thường được sử dụng để chỉ trụ sở chính quyền của một thành phố, nơi diễn ra các hoạt động như cấp giấy phép, tổ chức sự kiện công cộng và các cuộc họp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp