Bản dịch của từ City hall trong tiếng Việt

City hall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

City hall (Noun)

sˈɪtjəhəl
sˈɪtjəhəl
01

Một tòa nhà thành phố được sử dụng cho hoạt động kinh doanh chính thức của thành phố.

A municipal building used for the official business of a city.

Ví dụ

The city hall is located in downtown Boston.

Tòa thị chính nằm ở trung tâm thành phố Boston.

There is no parking available at the city hall.

Không có chỗ đậu xe ở tòa thị chính.

Is the city hall open on weekends for public services?

Tòa thị chính mở cửa vào cuối tuần để phục vụ công chúng không?

Dạng danh từ của City hall (Noun)

SingularPlural

City hall

City halls

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/city hall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with City hall

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.